Nhiệt kế hồng ngoại keller dòng CellaTemp PK - Keller Viet Nam
Nhiệt kế hồng ngoại keller dòng CellaTemp PK được ứng dụng rộng rãi trông công nghiệp có môi trường khắc nghiệt. Cấu hình mạnh mẽ kết hợp với màn hình và thiết lập trên thiết bị
1.Mô tả
Nhiệt kế hồng ngoại keller dòng CellaTemp PK là dòng phát hiện bức xạ hồng ngoại phát ra từ một vật thể và biến nó thành nhiệt độ. Nhiệt độ được phát hiện được hiển thị và truyền đến đầu ra tương tự để xử lý tiếp. Một sự kết hợp độc đáo giữa các tính năng tuyến tính hóa tương tự và kỹ thuật số cung cấp cho CellaTemp PK với bộ xử lý tín hiệu có độ phân giải cao. Do đó, ngay cả với phạm vi đo rộng, cảm biến có độ phân giải nhiệt độ rất cao trong khi chênh lệch nhiệt độ tương đương nhiễu của nó là cực kỳ thấp. Nhiệt kế hồng ngoại cung cấp số đọc đo ổn định ngay cả khi thời gian đáp ứng cực ngắn và nhiệt độ đo được thấp. Nhiệt kế hồng ngoại một màu của CellaTemp Sê -ri PK là nhiệt kế kế đầu tiên trên thế giới được trang bị giao diện 4.0 công nghiệp IO-Link .
2. Tính năng, đặc điểm
- Nhiệt độ từ 0 đến 1000 ° C
- Đầu ra chuyển đổi cấu hình toàn cầu
- Ống kính chính xác cung cấp độ phân giải quang học cao
- Giao diện IO-Link
- Tất cả các thông số được điều chỉnh bằng các phím điều khiển trên cảm biến hoặc thông qua giao diện từ điều khiển của nhà máy
- Chức năng kiểm tra được kích hoạt bằng phím điều khiển hoặc tín hiệu điều khiển
- Dễ dàng cài đặt nhờ gắn ren vít M30
- Màn hình LED cường độ cao sáng
3. Tổng quan các model của Nhiệt kế hồng ngoại keller dòng CellaTemp PK
Thiết bị | Khu vực tập trung | Trường đo | Nhiệt độ | Phạm vi quang phổ |
PK 11 AF 1/IO-Link Keller | 0,3 m | 11 mm | 0 - 1000 ° C | 8 - 14 |
PK 11 AF 2/IO-Link Keller | 0,9 m | 33 mm | ||
PK 12 AF 1/IO-Link Keller | 18 mm | 0.3 m | -30 - 300 ° C | 8 - 14 |
PK 14 AF 1/IO-Link Keller | 1 m | 420 mm | 0 - 500 ° C | 8 - 14 |
PK 18 AF 1/IO-Link Keller | 0.3 m | 11 mm | 0 - 500 ° C | 8 - 14 |
PK 21 AF 1/IO-Link Keller | 1.5 m | 10 mm | 250 - 1600 ° C | 1,0 - 1,7 |
PK 24 AF 1/IO-Link Keller | 1m | 200 mm | 250 - 1600 ° C | 1,0 - 1,7 |
PK 25 AF 1/IO-Link Keller | 0.3 m | 7 mm | 75 - 650 ° C | 1,8 - 2,4 |
PK 29 AF 1/IO-Link Keller | 0,3 m | 150 - 800 ° C | 1.8 - 2.2 | |
PK 31 AF 1/IO-Link Keller | 1.5 m | 8 mm | 500 - 2500 ° C | 0,78 - 1,06 |
PK 41 AF 1/IO-Link Keller | 0.4 m | 11 mm | 300 - 1300 ° C | 4,6 - 4,9 |
PK 42 AF 1/IO-Link Keller | 0.4 m | 7 mm | 500 - 2500 ° C | 4,6 - 4,9 |
PK 51 AF 1/IO-Link Keller | 0.4 m | 11 mm | 400 - 1400 ° C | 3,8 - 4,0 |
PK 52 AF 1/IO-Link Keller | 0.4 m | 11 mm | 500 - 2000 ° C | 3,8 - 4,0 |
PK 68 AF 1/IO-Link Keller | 1.5 m | 21 mm | 550 - 1400 ° C | 0,95 / 1,05 |
Measurement parameters | |
---|---|
Measuring range | 0 - 1000 °C |
Sensor | Thermopile |
Spectral range | 8 - 14 µm |
Response time t90 | ≤ 60 ms |
Measurement uncertainty | 0.75 % of temp. reading [°C] plus 2.0 K |
Repeatability | 1 K |
Temperature coefficient | 0.1 K/K (T < 250 °C) 0.04 %/K (T > 250 °C) |
Resolution current output | 0.2 K + 0.03 % of selected range |
Resolution interface | 0.1 K |
Resolution display | 0.1 K < 200 °C 1 K ≥ 200 °C |
Electrical parameters | |
Analog output | 0(4) - 20 mA linear, switchable, scalable |
Resistance | ≤ 500 Ω |
Switching output | Open Collector 24 V DC, ≤ 150 mA |
Test input | 10 - 34 V DC (acc. to IEC 61131-2) |
Interface | IO-Link |
Power supply | 24 V DC +10 % / -20 % |
Current consumption | ≤ 50 mA at 24 V DC |
Features | |
Display | 4-digit LED display red, digit-height 8 mm |
Status display | 2 x LED |
Control elements | 3 buttons |
General parameters | |
Connection | M12 thread 5-pin connection (A-coding) |
Ambient temperature | 0 - 65 °C |
Storage temperature | -20 - +80 °C |
Permissible humidity | 95 % r.H. max. (non-condensing) |
Dimension | Ø 30 x 185 mm (without plug) |
Housing | Stainless steel V2A (1.4305) |
Protection class | IP 65 acc. to DIN 40050 |
Weight | approx. 0.4 kg |
Adjustable parameters | |
Parameters | Analog output 0/4 - 20 mA Scaling of the analog output Quick emissivity setting via temperature display Damping time constant Hold time of the maximum value memory Operation mode and switching points of the switching contact Reset to factory setting Key lock Temperature display Temperature unit °C/°F Simulation of temperature Test function |
Functions | |
Overtemperature signal | if the internal temperature exceeds 120 °C the analog output shows a value > 0 mA |
Test function | via button or test input |
Service function | Simulation of a measured value |
Diagnostic function | Indicates in case of reverse polarity, overload and wrong supply voltage |
Reverse polarity protection | for power supply, analog output and switching output |
Scope of delivery | |
Infrared thermometer CellaTemp PK Manual (short) 2 fixing nuts |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:47
-
Hôm nay:10243
-
Tuần này:38851
-
Tuần trước:99915
-
Tháng trước:126400
-
Tất cả:7961030
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA