Nhiệt kế hồng ngoại Keller CellaTemp PKF - Keller Việt Nam
Nhiệt kế hồng ngoại Keller CellaTemp PKF nhỏ gọn với đầu dò riêng biệt. Đầu quang có thể sử dụng ở nhiệt độ môi trường lên đến 250ºC.
1. Mô tả Nhiệt kế hồng ngoại Keller CellaTemp PKF
Bộ phận điện tử của CellaTemp PKF được tách ra khỏi đầu đo. Một sợi cáp quang truyền bức xạ hồng ngoại đến thiết bị điện tử. Đầu đo có đủ điều kiện để sử dụng ở nhiệt độ môi trường lên tới 250 ° C mà không cần hệ thống làm mát phụ trợ. Phiên bản sợi quang cũng được sử dụng trong không gian hạn chế hoặc trường điện từ mạnh. Cáp sợi quang có thể có chiều dài lên tới 50 m.
2. Tính năng, đặc điểm
- Nhiệt độ từ 300 đến 1600 ° C
- Cáp sợi quang có chiều dài lên tới 50 m có thể
- Ống kính chính xác cung cấp độ phân giải quang học cao
- Giao diện IO-Link
- Tất cả các thông số được điều chỉnh bằng các phím điều khiển trên cảm biến hoặc thông qua giao diện từ điều khiển của nhà máy
- Chức năng kiểm tra được kích hoạt bằng phím điều khiển hoặc tín hiệu điều khiển
- Dễ dàng cài đặt nhờ gắn ren vít M30
- Màn hình LED cường độ cao sáng
3. Tổng quan các model của Nhiệt kế hồng ngoại Keller CellaTemp PKF
Thiết bị | Phạm vi đo | Ống kính | Khu vực tập trung | Tỷ lệ khoảng cách |
PKF 26 AF 1/IO-Link Keller | 300 - 1600 ° C | PA 41,01 | 0,2 m - | 180:01:00 |
PKF 26 AF 2/IO-Link Keller | PKS 21,01 | 1,5 m | ||
PKF 26 AF 3/IO-Link Keller | PA 41,05 | 0,12 m - | 100:01:00 | |
PKF 26 AF 4/IO-Link Keller | PZ 41,18 | 0,033 - 0,045 m | 50:01:00 | |
PKF 36 AF 1/IO-Link Keller | 550 - 2500 ° C | PA 41,01 | 0,2 m - | 190:01:00 |
PKF 36 AF 2/IO-Link Keller | PKS 21,01 | 1,08 m | ||
PKF 36 AF 3/IO-Link Keller | PA 41,05 | 0,12 m - | 100:01:00 | |
PKF 66 AF 1/IO-Link Keller | 700 - 1800 °C | PA 41.01 | 0.2 m - ∞ | 190:01:00 |
PKF 66 AF 2/IO-Link Keller | PKS 21.01 | 1.08 m | ||
PKF 66 AF 3/IO-Link Keller | PA 41.05 | 0.12 m - ∞ | 100:01:00 | |
PKF 66 AF 4/IO-Link Keller | PZ 41.18 | 0.033 - 0.045 m | 50:01:00 | |
PKF 66 AF 5/IO-Link Keller | PA 41.03 | 1.8 m |
Measurement parameters | |
---|---|
Measuring range | 300 - 1600 °C |
Sensor | InGaAs |
Spectral range | 1,0 - 1,7 µm |
Response time t90 | ≤ 2 ms (T > 600 °C) |
Measurement uncertainty | 0,3 % vom Messwert [°C], zzgl. 2,5 K |
Repeatability | 2 K |
Temperature coefficient | 0.07 %/K |
Resolution current output | 0.2 K + 0.03 % of selected range |
Resolution interface | 0.1 K |
Resolution display | 1 K |
Optical variants | |
Measuring heads | AF 1: PA 41.01 (M30): Focusing 0.2 m - ∞ AF 2: PKS 21.01 (M30): Focusing 1.5 m AF 3: PA 41.05 (M16): Focusing 0.12 m - ∞ AF 4: PZ 41.18 (M16): Focusing 0.033 - 0.045 m |
Electrical parameters | |
Analog output | 0(4) - 20 mA linear, switchable, scalable |
Resistance | ≤ 500 Ω |
Switching output | Open Collector 24 V DC, ≤ 150 mA |
Test input | 10 - 34 V DC (acc. to IEC 61131-2) |
Interface | IO-Link |
Power supply | 24 V DC +10 % / -20 % |
Current consumption | ≤ 50 mA at 24 V DC |
Features | |
Display | 4-digit LED display red, digit-height 8 mm |
Status display | 2 x LED |
Control elements | 3 buttons |
General parameters | |
Connection | M12 thread 5-pin connection (A-coding) |
Ambient temperature | 0 - 65 °C |
Storage temperature | -20 - +80 °C |
Permissible humidity | 95 % r.H. max. (non-condensing) |
Dimension | Ø 30 x 210 mm (without plug) |
Housing | Stainless steel V2A (1.4305) |
Protection class | IP 65 acc. to DIN 40050 |
Weight | approx. 0.4 kg |
Adjustable parameters | |
Parameters | Analog output 0/4 - 20 mA Scaling of the analog output Quick emissivity setting via temperature display Damping time constant Hold time of the maximum value memory Operation mode and switching points of the switching contact Reset to factory setting Key lock Temperature display Temperature unit °C/°F Simulation of temperature Test function |
Functions | |
Overtemperature signal | if the internal temperature exceeds 120 °C the analog output shows a value > 0 mA |
Test function | via button or test input |
Service function | Simulation of a measured value |
Diagnostic function | Indicates in case of reverse polarity, overload and wrong supply voltage |
Reverse polarity protection | M12 thread 5-pin connection (A-coding) |
Scope of delivery | |
Infrared thermometer CellaTemp PKF Measuring head Manual (short) 2 fixing nuts * The fibre optic cable must be ordered separately. |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:15
-
Hôm nay:5505
-
Tuần này:47679
-
Tuần trước:45556
-
Tháng trước:87749
-
Tất cả:4982272
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA