>

   

Khớp nối (Couplings) BK3 Magtrol Vietnam

Xuất Xứ:
USA
Tình Trạng:
Mới 100%
Hãng sản xuất:
Magtrol

BK3 Series – Metal Bellows Couplings

Download PDF Product data sheet

Mô tả Sản phẩm

Khớp nối ống kim loại dòng BK3 cung cấp sự bổ sung lý tưởng cho Bộ cảm biến và đầu dò mô-men xoắn nội tuyến TM / TMB / TMHS / TS của Magtrol khi chúng được lắp vào hệ thống truyền động.

Bộ phận truyền mô-men xoắn bao gồm một hộp xếp kim loại và một kết nối kẹp hình nón. Các khớp nối vừa có độ cứng xoắn vừa linh hoạt nhằm bù đắp cho độ lệch trục, góc và hướng tâm khi nối hai đầu trục. Tốc độ lò xo xoắn cao của khớp nối đảm bảo độ cứng xoắn cao và độ chính xác góc.

Thiết kế & Chất liệu

Ống thổi làm bằng thép không gỉ cao cấp có độ linh hoạt cao, chất liệu trục được làm bằng thép.

Mỗi trục kẹp bao gồm 2 phần hình nón, một trong số đó tiếp xúc với trục có rãnh. Việc kẹp được thực hiện bằng 6 vít ISO 4017 mỗi bên.

Đặc trưng

  • Khớp nối ống thổi kim loại để sử dụng với các cảm biến và đầu dò mô-men xoắn nội tuyến dòng Magtrol TM, TMB, TMHS và TS
  • Dành riêng cho việc truyền mô-men xoắn
  • Độ cứng xoắn cao
  • Phạm vi đường kính: 12… 100mm
  • Kẹp vào trục nhẵn bằng ống côn côn
  • Dễ dàng gắn kết
MODEL BK3 60-66 BK3 150-75 BK3 200-78 BK3 500-97 BK3 800-114 BK3 1500-141 BK3 4000-195
Torque Transducers TM/TMB/TMHS 309 TM/TMB/TMHS 310 TM/TMB/TMHS 311 TM/TMB/TMHS 312 TM/TMB/TMHS 313 TM/TMB/TMHS 314 TM/TMB/TMHS 315
TS 109 TS 110 TS 111 TS 112 TS 113
RATINGS
Rated Torque 60 N·m 150 N·m 200 N·m 500 N·m 800 N·m 1 500 N·m 4 000 N·m
Maximum Torque a) 90 N·m 225 N·m 300 N·m 750 N·m 1 200 N·m 2 250 N·m 6 000 N·m
Maximum Speed b) 10 000 rpm
MISALIGNMENT
Axial 1.5 mm 2 mm 2 mm 2.5 mm 3.5 mm 3.5 mm 3.5 mm
Radial 0.20 mm 0.20 mm 0.25 mm 0.30 mm 0.35 mm 0.35 mm 0.40 mm
Angular 1 degree 1 degree 1 degree 1 degree 1.5 degree 1.5 degree 1.5 degree
STIFFNESS & INERTIA
Torsional Stifness / Torsional Spring Rate 76 × 103 N·m/rad 175 × 103 N·m/rad 191 × 103 N·m/rad 510 × 103 N·m/rad 780 × 103 N·m/rad 1304 × 103 N·m/rad 3400 × 103 N·m/rad
Axial spring stiffness 72 N/mm 82 N/mm 90 N/mm 70 N/mm 100 N/mm 320 N/mm 565 N/mm
Lateral spring stiffness 1 200 N/mm 1 500 N/mm 2 040 N/mm 2 500 N/mm 2 000 N/mm 3 600 N/mm 6 070 N/mm
Moment of Inertia 0.39 × 10-3 kg·m² 1.2 × 10-3 kg·m² 1.7 × 10-3 kg·m² 9.1 × 10-3 kg·m² 13.2 × 10-3 kg·m² 34.9 × 10-3 kg·m² 85.5 × 10-3 kg·m²
MECHANICAL CHARACTERISTICS & ENVIRONMENT
Temperature Range -30 ... +100 °C
Diameter Range c) 12 ... 29 ø[mm]H7 15 ... 38 ø[mm]H7 15 ... 44 ø[mm]H7 24 ... 60 ø[mm]H7 30 ... 60 ø[mm]H7 35 ... 70 ø[mm]H7 50 ... 100 ø[mm]H7
Balancing Quality 2.5 Q
Hub Material Bellows made of highly flexible high-grade stainless steel; hub material is steel
Approximate Weight 0.8 kg 1.2 kg 1.8 kg 4.2 kg 5.6 kg 8.2 kg 23 kg
Bình luận của bạn
*
*
*
*
 Captcha
Chia sẻ:
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    6
  • Hôm nay:
    233
  • Tuần này:
    6802
  • Tuần trước:
    36066
  • Tháng trước:
    40328
  • Tất cả:
    4286495
Video Clip

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

Địa chỉ: Số 1, Đường số 27, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.

Hotline: (+84) 947778104

Skype: anhho271192

Email: sale15@tmpvietnam.com

Website: www.tmpvietnam.com

hethongcongnghiep.com

MẠNG XÃ HỘI :  Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website

© 2018 Tang Minh Phat , all rights reserved