>

   

Khớp nối (Couplings) BK2 Magtrol Vietnam

Xuất Xứ:
USA
Tình Trạng:
Mới 100%
Hãng sản xuất:
Magtrol
Mã sản phẩm:
BK2

BK2 Series – Metal Bellows Couplings

Download PDF Product data sheet

Mô tả Sản phẩm

Khớp nối ống kim loại dòng BK2 cung cấp sự bổ sung lý tưởng cho Bộ cảm biến và đầu dò mô-men xoắn nội tuyến TM / TMB / TMHS / TS của Magtrol khi chúng được lắp vào hệ thống truyền động.

Bộ phận truyền mô-men xoắn bao gồm một hộp xếp kim loại và 2 trục kẹp. Các khớp nối vừa có độ cứng xoắn vừa linh hoạt nhằm bù đắp cho độ lệch trục, góc và hướng tâm khi nối hai đầu trục. Tốc độ lò xo xoắn cao của khớp nối đảm bảo độ cứng xoắn cao và độ chính xác góc.

Thiết kế & Chất liệu

Khớp nối ống thổi được làm bằng thép không gỉ cao cấp và có độ linh hoạt cao.

Việc kẹp được thực hiện bằng một vít kẹp xuyên tâm ISO 4762 trên mỗi trục. Đối với model 1500 và 4000, việc kẹp được thực hiện bằng hai vít đối diện ở góc 180 độ.

Đặc trưng

  • Khớp nối ống thổi kim loại để sử dụng với các cảm biến và đầu dò mô-men xoắn nội tuyến dòng Magtrol TM, TMB, TMHS và TS
  • Dành riêng cho việc truyền mô-men xoắn
  • Độ cứng xoắn cao
  • Phạm vi đường kính: 10… 90mm
  • Trục vít kẹp xuyên tâm cho trục trơn
  • Dễ dàng gắn kết
Coupling Model BK2 30-69 BK2 60-83 BK2 80-94 BK2 150-95 BK2 300-111 BK2 1500-166 BK2 4000-225
Torque Transducers TM/TMB/TMHS 309 TM/TMB/TMHS 309 TM/TMB/TMHS 310 TM/TMB/TMHS 311 TM/TMB/TMHS 312 TM/TMB/TMHS 314 TM/TMB/TMHS 315
TS 109 TS 109 TS 110 TS 111 TS 112 TS 114 TS 115
RATINGS
Rated Torque 30 N·m 60 N·m 80 N·m 150 N·m 300 N·m 1500 N·m 4000 N·m
Maximum Torque a) 45 N·m 90 N·m 120 N·m 225 N·m 450 N·m 2250 N·m 6000 N·m
Maximum Speed b) 10 000 rpm
MISALIGNMENT
Axial 1 mm 1.5 mm 2 mm 2 mm 2.5 mm 3.5 mm 3.5 mm
Radial 0.2 mm 0.2 mm 0.2 mm 0.2 mm 0.25 mm 0.35 mm 0.40 mm
Angular 1 degree 1 degree 1 degree 1 degree 1 degree 1.5 degree 1.5 degree
STIFFNESS & INERTIA
Torsional Stiffness/Torsional Spring Rate 39 × 103 N·m/rad 76 × 103 N·m/rad 129 × 103 N·m/rad 175 × 103 N·m/rad 450 × 103 N·m/rad 1 304 × 103 N·m/rad 3 400 × 103 N·m/rad
Axial spring stiffness 50 N/mm 72 N/mm 48 N/mm 82 N/mm 105 N/mm 320 N/mm 565 N/mm
Lateral spring stiffness 900 N/mm 1 200 N/mm 920 N/mm 1 550 N/mm 3 750 N/mm 3 600 N/mm 6 070 N/mm
Moment of Inertia 0.12 × 10-3 kg·m² 0.32 × 10-3 kg·m² 0.8 × 10-3 kg·m² 1.9 × 10-3 kg·m² 7.6 × 10-3 kg·m² 43 × 10-3 kg·m² 165 × 10-3 kg·m²
MECHANICAL CHARACTERISTICS & ENVIRONMENT
Temperature Range -30 ... +100 °C
Diameter Range c) 10 ... 30 ø[mm]H7 12 ... 35 ø[mm]H7 14 ... 42 ø[mm]H7 19 ... 42 ø[mm]H7 24 ... 60 ø[mm]H7 50 ... 80 ø[mm]H7 50 ... 90 ø[mm]H7
Hub material Aluminium Steel
Approximate Weight 0.26 kg 0.48 kg 0.8 kg 1.85 kg 4 kg 11.5 kg 28.8 kg

 

Bình luận của bạn
*
*
*
*
 Captcha
Chia sẻ:
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    21
  • Hôm nay:
    3720
  • Tuần này:
    40963
  • Tuần trước:
    48179
  • Tháng trước:
    81813
  • Tất cả:
    5219945
Video Clip

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

Địa chỉ: Số 1, Đường số 27, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.

Hotline: (+84) 947778104

Skype: anhho271192

Email: sale15@tmpvietnam.com

Website: www.tmpvietnam.com

hethongcongnghiep.com

MẠNG XÃ HỘI :  Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website

© 2018 Tang Minh Phat , all rights reserved