Hệ thống đo lường CellaTemp PK - Keller Việt Nam
CellaTemp PK là hệ thống đo lường cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Mỗi hệ thống bao gồm một pyrometer loạt CellaTemp PK cũng như lắp và phụ kiện.
Hệ thống đo lường CellaTemp PK - Keller
Hệ thống đo hoàn chỉnh bao gồm:
- Nhiệt kế PK 11 AF 2
- Gắn PK 01-027
- Phụ kiện điện
Các tính năng đặc biệt:
- Nhiệt kế hồng ngoại nhỏ gọn với màn hình LED và bảng điều khiển sáng, ống kính chính xác chống phản xạ băng thông rộng, đầu ra tương tự và giao diện liên kết IO
- Lắp lắp với luồng không khí được tối ưu hóa lưu lượng để tránh ô nhiễm với mức tiêu thụ không khí tối thiểu
- Thiết bị giữ linh hoạt điều chỉnh
Tổng quan các model của Hệ thống đo lường CellaTemp PK - Keller
Thiết bị | Nhiệt độ | Spektralbereich | Kiểu |
PK 11-K001 Keller | 0 - 1000 ° C | 8 - 14 | quang phổ |
PK 11-K002 Keller | 0 - 1000 ° C | 8 - 14 | quang phổ |
PK 11-K003 Keller | 0 - 1000 ° C | 8 - 14 | quang phổ |
PK 11-K004 Keller | 0 - 1000 ° C | 8 - 14 | quang phổ |
PK 12-K001 Keller | -30 - 300 ° C | 8 - 14 | quang phổ |
PK 18-K001 Keller | 0 - 500 ° C | 8 - 14 | quang phổ |
PK 21-K001 Keller | 250 - 1600 ° C | 1,0 - 1,7 | quang phổ |
PK 21-K002 Keller | 250 - 1600 ° C | 1,0 - 1,7 | quang phổ |
PK 21-K003 Keller | 250 - 1600 ° C | 1,0 - 1,7 | quang phổ |
PK 24-K001 Keller | 250 - 1600 ° C | 1,0 - 1,7 | quang phổ |
PK 29-K001 Keller | 180 - 800 ° C | 1.8 - 2.2 | quang phổ |
PK 41-K001 Keller | 300 - 1300 ° C | 4,6 - 4,9 | quang phổ |
PK 51-K001 Keller | 400 - 1400 ° C | 3,8 - 4,0 | quang phổ |
PK 51-K002 Keller | 400 - 1400 ° C | 3,8 - 4,0 | quang phổ |
PK 62-K001 Keller | 700 - 1700 ° C | 0,8 / 1,05 | hai màu |
PK 62-K002 Keller | 700 - 1700 ° C | 0,8 / 1,05 | hai màu |
PK 68-K001 Keller | 550 - 1400 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PK 68-K002 Keller | 550 - 1400 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PK 68-K003 Keller | 550 - 1400 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PK 68-K004 Keller | 550 - 1400 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PK 68-K005 Keller | 550 - 1400 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PK 68-K006 Keller | 550 - 1400 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PK 72-K001 Keller | 400 - 2000 ° C | CO 2 | quang phổ |
PK 72-K002 Keller | 400 - 2000 ° C | CO 2 | quang phổ |
PK 73-K001 Keller | 500 - 2500 ° C | 4,6 - 4,9 | quang phổ |
PK 73-K002 Keller | 500 - 2500 ° C | 4,6 - 4,9 | quang phổ |
PKF 36-K001 Keller | 550 - 2500 ° C | 0,78 - 1,06 | quang phổ |
PKF 66-K001 Keller | 700 - 1800 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PKF 66-K002 Keller | 700 - 1800 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PKL 28-K001 Keller | 250 - 1600 ° C | 1,0 - 1,7 | quang phổ |
PKL 29-K001 Keller | 180 - 1200 ° C | 1.8 - 2.2 | quang phổ |
PKL 63-K001 Keller | 650 - 1600 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PKL 68-K001 Keller | 650 - 1600 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PKL 68-K002 Keller | 650 - 1600 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
PKL 68-K003 Keller | 650 - 1600 ° C | 0,95 / 1,05 | hai màu |
Measurement parameters | |
---|---|
Pyrometer | CellaTemp PK 11 AF 2/IO-Link |
Measuring range | 0 - 1000 °C |
Focal distance | 0,9 m |
Target size | 33 mm |
Sensor | Thermopile |
Spectral range | 8 - 14 µm |
Response time t90 | ≤ 60 ms |
Measurement uncertainty | 0.75 % of temp. reading [°C] plus 2.0 K |
Repeatability | 1 K |
Temperature coefficient | 0.1 K/K (T < 250 °C) 0.04 %/K (T > 250 °C) |
Resolution current output | 0.2 K + 0.03 % of selected range |
Resolution interface | 0.1 K |
Resolution display | 0.1 K < 200 °C 1 K ≥ 200 °C |
Electrical parameters | |
Analog output | 0(4) - 20 mA linear, switchable, scalable |
Resistance | ≤ 500 Ω |
Switching output | Open Collector 24 V DC, ≤ 150 mA |
Test input | 10 - 34 V DC (acc. to IEC 61131-2) |
Interface | IO-Link |
Power supply | 24 V DC +10 % / -20 % |
Current consumption | ≤ 50 mA at 24 V DC |
Features | |
Display | 4-digit LED display red, digit-height 8 mm |
Status display | 2 x LED |
Control elements | 3 buttons |
General parameters | |
Connection | M12 thread 5-pin connection (A-coding) |
Ambient temperature | 0 - 65 °C |
Storage temperature | -20 - +80 °C |
Permissible humidity | 95 % r.H. max. (non-condensing) |
Dimension | Ø 30 x 185 mm (without plug) |
Housing | Stainless steel V2A (1.4305) |
Protection class | IP 65 acc. to DIN 40050 |
Weight | approx. 0.4 kg |
Adjustable parameters | |
Parameters | Analog output 0/4 - 20 mA Scaling of the analog output Quick emissivity setting via temperature display Damping time constant Hold time of the maximum value memory Operation mode and switching points of the switching contact Reset to factory setting Key lock Temperature display Temperature unit °C/°F Simulation of temperature Test function |
Functions | |
Overtemperature signal | if the internal temperature exceeds 120 °C the analog output shows a value > 0 mA |
Test function | via button or test input |
Service function | Simulation of a measured value |
Diagnostic function | Indicates in case of reverse polarity, overload and wrong supply voltage |
Reverse polarity protection | for power supply, analog output and switching output |
Scope of delivery | |
Infrared thermometer CellaTemp PK Manual (short) 2 fixing nuts |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:29
-
Hôm nay:14245
-
Tuần này:118440
-
Tuần trước:317179
-
Tháng trước:396595
-
Tất cả:7633682
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA