Công tắc nhiệt độ hồng ngoại CellaSwitch PKS 10 - Keller Viêt Nam
Công tắc nhiệt độ hồng ngoại CellaSwitch PKS 10 - Keller
For quick, non-wearing, non-contact detection of hot objects.
Công tắc nhiệt độ hồng ngoại CellaSwitch PKS 10 - Keller
Tính năng, đặc điểm:
- Phạm vi nhiệt độ 50 Lọ 500 ° C / 122 HỒ 932 ° F
- 2 tín hiệu đầu ra hiện tại (đầu ra chuyển mạch), có thể định cấu hình riêng lẻ như các tiếp điểm thường mở hoặc đóng hoặc để theo dõi các khoảng nhiệt độ
- Chuyển ngưỡng điều chỉnh chính xác thông qua bảng hiển thị
- Hiển thị số đọc nhiệt độ dưới dạng phần trăm
- Độ phân giải quang học cao do một thấu kính pha lê có lớp phủ chống phản xạ
- Tất cả các thông số được điều chỉnh thông qua các phím điều khiển
- Tính năng chẩn đoán được kích hoạt bằng các phím điều khiển hoặc dấu hiệu điều khiển
- Đầu nối M30 để cài đặt dễ dàng
Model: Công tắc nhiệt độ hồng ngoại CellaSwitch PKS 10 - Keller
Thiết bị | Nhiệt độ | Bước sóng |
PKS 10 Keller | 50 - 500 ° C | 8--14 |
Đo khoảng cách | Đường kính điểm |
---|---|
0,00 mm | 13,00 mm |
12,00 mm | 12,96 mm |
24,00 mm | 12,92 mm |
36,00 mm | 12,88 mm |
48,00 mm | 12,84 mm |
60,00 mm | 12,80 mm |
72,00 mm | 12,76 mm |
84,00 mm | 12,72 mm |
96,00 mm | 12,68 mm |
108,00 mm | 12,64 mm |
120,00 mm | 12,60 mm |
132,00 mm | 12,56 mm |
144,00 mm | 12,52 mm |
156,00 mm | 12,48 mm |
168,00 mm | 12,44 mm |
180,00 mm | 12,40 mm |
192,00 mm | 12,36 mm |
204,00 mm | 12,32 mm |
216,00 mm | 12,28 mm |
228,00 mm | 12,24 mm |
240,00 mm | 12,20 mm |
252,00 mm | 12,16 mm |
264,00 mm | 12,12 mm |
276,00 mm | 12,08 mm |
288,00 mm | 12,04 mm |
300,00 mm | 12,00 mm |
Technical data:
Measuring range | 50 - 500 °C (ref. to emissivity = 1) |
Increments of switching threshold | 1 % of temperature range (4.5 °C) |
Resolution | Switching Output 4.5 K (1 %) Display 4.5 K (1 %) |
Switching point uncertainty | 1 % of end of range (at ε = 1.0 und Ta = 23 °C) |
Spectral sensitivity | 8 - 14 µm |
Focusing distance | 300 mm |
Spot size | Ø 12 mm at focusing distance |
Response time | ≤ 100 ms |
Power supply voltage | 10 - 34 V DC Ripple ≤ 200 mV |
Current consumption | ≤ 30 mA at 24 V DC without load current |
Ambient operating temperature | 0 - 65 °C |
Storage temperature | -20 - +80 °C |
Permissible humidity | 95 % r.H. max (non-condensing) |
Protection | IP65 according to DIN 40050 |
Weight | 0.235 kg |
Material | Stainless steel housing Antireflection coated crystal lens |
Connectivity | M12 plug connector 5-pin |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:27
-
Hôm nay:9560
-
Tuần này:92127
-
Tuần trước:258398
-
Tháng trước:332851
-
Tất cả:10968756
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA