SS80 Takex - Takenaka Việt Nam
Cảm biến an toàn Takex - Takenaka Japan với công nghệ có độ chính xác cao và định hướng động của tia LASER có độ chính xác và chuẩn xác cao mang đến sự tối ưu đảm bảo an toàn về người và thiết bị. Cảm biến phù hợp với môi trường nhà máy công nghiệp.
Đại lý cảm biến Takex – Takenaka Việt Nam
Chuyên cung cấp các cảm biến chính hãng Takenaka - Japan
Cảm biến quét an toàn
Seri model SS80 Takex - Takenaka Việt Nam
Model | Kiểu | Phương pháp phát hiện |
Phát hiện khoảng cách tối thiểu (mm) |
Phát hiện khoảng cách (mm) |
Phát hiện đối tượng (dia.) |
Khoảng cách dầm (mm) |
Phát hiện chiều rộng (mm) |
Kiểm soát đầu ra |
SS80-T2 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 80 | NPN |
SS80-T4 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 240 | NPN |
SS80-T6 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 400 | NPN |
SS80-T8 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 560 | NPN |
SS80-T10 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 720 | NPN |
SS80-T12 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 880 | NPN |
SS80-T14 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1040 | NPN |
SS80-T16 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1200 | NPN |
SS80-T18 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1360 | NPN |
SS80-T20 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1520 | NPN |
SS80-T22 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1680 | NPN |
SS80-T24 Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1840 | NPN |
Cảm biến quét | ||||||||
SS80-T2-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 80 | PNP |
Cảm biến quét | ||||||||
SS80-T4-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 240 | PNP |
SS80-T6-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 400 | PNP |
SS80-T8-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 560 | PNP |
SS80-T10-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 720 | PNP |
SS80-T12-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 880 | PNP |
SS80-T14-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1040 | PNP |
SS80-T16-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1200 | PNP |
SS80-T18-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1360 | PNP |
SS80-T20-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1520 | PNP |
SS80-T22-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1680 | PNP |
SS80-T24-PN Takenaka | Cảm biến quét | Thông qua chùm | 3000 | 15000 | 92,0 | 80,0 | 1840 | PNP |
Detection method | Through beam |
---|---|
Detecting distance | 3-15m or less |
Detecting object | Opaqu- dia.92 mm or more |
No. of light axes | 2 |
Detecting width | 80mm |
Beam interval | 80mm |
Power supply | 12-24VDC ±10% |
Current consumption (mA) | 67 |
Output mode | NPN open collector output Rating: sink current 100mA (30VDC) or less |
Operation mode | A/O mode switching A mode: activated when beams of all axes are received (deactivated when beam of any axis is blocked) A/O mode switching O mode: activated when beam of any axis is received (deactivated when beams of all axes are blocked) |
Response time | 15ms or less |
Light source(wavelength) | Infrared LED (880nm) |
Light-sensitive element | Photo transistor |
Indicator | Transmitter: Power indicator (green LED) / M/S indicator (red LED) / Optical axis alignment indicator (green LED) Receiver: Operation indicator (red LED) / Stable light reception indicator (green LED) / Optical axis alignment indicator (green LED) |
Switch (SW) | Transmitter: M/S mode switch provided Receiver: A/O mode switch provided |
Auxiliary functions | Anti Interference feature for adjacent installation, output short circuit protection |
Material | Case: Aluminum / Front cover/lens: Acrylic |
Connection | Attached cable with connector (outer diameter: 6.8mm, length: 0.2m) Cable with connector 0.5mm2 x 4 cores |
Weight | Transmitter:Approx. 250g Receiver:Approx. 250g |
Accessory | Cable with connector (5m), mounting brackets, operation manual |
Environmental Specification
Ambient light | 9,000lx or less |
---|---|
Ambient temperature | -10 - +55C (non-freezing) |
Ambient humidity | 35-85%RH (non-condensing) |
Protective structure | IP66 |
Vibration | 10 - 55Hz / 1.5mm double amplitude / 2 hours each in 3 directions |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:35
-
Hôm nay:25311
-
Tuần này:53952
-
Tuần trước:79816
-
Tháng trước:129112
-
Tất cả:5419126
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA