Đại lý Matsushima Việt Nam - Matsushima Viet Nam
Công Ty TNHH hân hạnh là đại lý của phân phối chính thức của hãng MATSUSHIMA tại Việt Nam
Thiết bị tiêu biểu của MATSUSHIMA:
- CONTINUOUS LEVEL MEASUREMENT
- POINT LEVEL DETECTION
- POWDER MEASUREMENT
- BELT CONVEYOR PROTECTION
- POSITION TRANSMITTER
- ACTUATOR
1. TỔNG QUANG Matsushima Viet Nam
2. CÁC MODEL Matsushima Viet Nam
| STT | Tên tiếng vệt | Model | Hãng Vietnam |
| 1 | Công tắc báo mức dạng dây dẫn | MAL-110 | Matsushima Vietnam |
| 2 | Công tắc báo mức dạng dây dẫn | MAL-120 | Matsushima Vietnam |
| 3 | Cảm biến đo mức bằng sóng Radar | MWLM-PR26C1G | Matsushima Vietnam |
| 4 | Cảm biến đo mức bằng sóng Radar | MWLM-PR26H1G | Matsushima Vietnam |
| 5 | Cảm biến đo mức bằng sóng Radar | MWLM-PR26H2G | Matsushima Vietnam |
| 6 | Cảm biến đo mức bằng sóng Radar | MWLM-PR26H2F | Matsushima Vietnam |
| 7 | Cảm biến đo mức bằng sóng Radar | MWLM-PR26H3G | Matsushima Vietnam |
| 8 | Cảm biến đo mức bằng sóng Radar | MWLM-PR26H3F | Matsushima Vietnam |
| 9 | Cảm biến đo mức bằng sóng Radar | MWLM-PR26H3S | Matsushima Vietnam |
| 10 | Cảm biến đo mức bằng sóng Radar | MWLM-PR26H7G | Matsushima Vietnam |
| 11 | Cảm biến đo mức bằng sóng Radar | MWLM-PR26H7F | Matsushima Vietnam |
| 12 | Cảm biến đo mức bằng sóng Radar | MWLM-PR26H7S | Matsushima Vietnam |
| 13 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | MWLM-FMP-M | Matsushima Vietnam |
| 14 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE92F | Matsushima Vietnam |
| 15 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE92S | Matsushima Vietnam |
| 16 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE92B | Matsushima Vietnam |
| 17 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE92SB | Matsushima Vietnam |
| 18 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE93F | Matsushima Vietnam |
| 19 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE93S | Matsushima Vietnam |
| 20 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE93B | Matsushima Vietnam |
| 21 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE93SB | Matsushima Vietnam |
| 22 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE95F | Matsushima Vietnam |
| 23 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE95S | Matsushima Vietnam |
| 24 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE95B | Matsushima Vietnam |
| 25 | Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm | USLM-PE95SB | Matsushima Vietnam |
| 26 | Thiết bị đo mức dạng cơ | MDVC-2S2 | Matsushima Vietnam |
| 27 | Thiết bị đo mức dạng cơ | MDMC-2K | Matsushima Vietnam |
| 28 | Thiết bị đo mức dạng cơ | MDMC-2S | Matsushima Vietnam |
| 29 | Thiết bị đo mức dạng cơ | MDMC-4K | Matsushima Vietnam |
| 30 | Thiết bị đo mức dạng cơ | MDMC-4S | Matsushima Vietnam |
| 31 | Thiết bị đo mức bằng cảm biến quang (bộ phát tín hiệu) | MWBS-TR-02 | Matsushima Vietnam |
| 32 | Thiết bị đo mức bằng cảm biến quang (bộ phát tín hiệu) | MWBS-TR02Exd | Matsushima Vietnam |
| 33 | Thiết bị đo mức bằng cảm biến quang (bộ nhận tín hiệu) | MWBS-RC-02 | Matsushima Vietnam |
| 34 | Thiết bị đo mức bằng cảm biến quang (bộ nhận tín hiệu) | MWBS-RC-02Exd | Matsushima Vietnam |
| 35 | Cảm biến báo mức đầy dạng cơ | MFFC-20C | Matsushima Vietnam |
| 36 | Cảm biến báo mức đầy dạng cơ | AMDC-12C | Matsushima Vietnam |
| 37 | Công tắc báo mức | MFIP-031W | Matsushima Vietnam |
| 38 | Bộ chuyển đổi tín hiệu công tắc báo mức | AMVC-300 | Matsushima Vietnam |
| 39 | Thiết bị đo nồng độ bụi khí thải | PFM-M01E | Matsushima Vietnam |
| 40 | Thiết bị đo nồng độ bụi khí thải | PFM-M11P | Matsushima Vietnam |
| 41 | Thiết bị đo nồng độ bụi khí thải | PFM-M11PT | Matsushima Vietnam |
| 42 | Thiết bị đo nồng độ bụi khí thải | PFM-M01PEX | Matsushima Vietnam |
| 43 | Thiết bị đo mức khí thải an toàn | Sensor: PFM-M01PEx Transducer: PFM-KCU01 |
Matsushima Vietnam |
| 44 | PFM-DSW10 | Matsushima Vietnam | |
| 45 | Cảm biến lưu lượng bằng sóng siêu âm | MWFS-SW-02C | Matsushima Vietnam |
| 46 | Cảm biến lưu lượng bằng sóng siêu âm | MWFM-AN-01 | Matsushima Vietnam |
| 47 | Thiết bị đo tốc độ băng tải | ESPB-030 | Matsushima Vietnam |
| 48 | Thiết bị đo tốc độ băng tải | ESPB-041 | Matsushima Vietnam |
| 49 | Cảm biến từ của thiết bị đo tốc độ băng tải | TL-N20ME1 | Matsushima Vietnam |
| 50 | Bộ đếm tốc độ băng tải | ASTC-041 | Matsushima Vietnam |
| 51 | Bộ đếm tốc độ băng tải hiển thị dạng led | ESKB-610M | Matsushima Vietnam |
| 52 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | ESRW-102 | Matsushima Vietnam |
| 53 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | ESRW-122 | Matsushima Vietnam |
| 54 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | ESRW-302 | Matsushima Vietnam |
| 55 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | ESRW-322 | Matsushima Vietnam |
| 56 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | ESRK-100 | Matsushima Vietnam |
| 57 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | ESRB-100 | Matsushima Vietnam |
| 58 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | ESRL-100 | Matsushima Vietnam |
| 59 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | SDP-13 | Matsushima Vietnam |
| 60 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | ESRDP-200K | Matsushima Vietnam |
| 61 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | ESRDP-200B | Matsushima Vietnam |
| 62 | Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải | ESRDP-200U | Matsushima Vietnam |
| 63 | Công tắc bảo vệ băng tải dạng giật giây | ELAW-21 | Matsushima Vietnam |
| 64 | Công tắc bảo vệ băng tải dạng giật giây | ELAW-31 | Matsushima Vietnam |
| 65 | Công tắc bảo vệ băng tải dạng giật giây | ELAW-61P | Matsushima Vietnam |
| 66 | Công tắc bảo vệ băng tải dạng giật giây | ELAM-21W | Matsushima Vietnam |
| 67 | Công tắc bảo vệ băng tải dạng giật giây | ELAM-61W | Matsushima Vietnam |
| 68 | Công tắc bảo vệ băng tải dạng giật giây | ELADP-22W | Matsushima Vietnam |
| 69 | Công tắc bảo vệ băng tải dạng giật giây | ELADP-32W | Matsushima Vietnam |
| 70 | Công tắc bảo vệ băng tải dạng giật giây | ELAM-62PW | Matsushima Vietnam |
| 71 | Công tắc dừng khẩn cấp băng tải dạng dật giây | ERTD-50 | Matsushima Vietnam |
| 72 | Cảm biến báo rách băng tải | SCPT Series | Matsushima Vietnam |
| 73 | Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến báo rách băng tải | AEDC-12LC2 | Matsushima Vietnam |
| 74 | Công tắc báo lệch băng tải | ELAP-20 | Matsushima Vietnam |
| 75 | Công tắc báo lệch băng tải | ELADP-22 | Matsushima Vietnam |
| 76 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-050 | Matsushima Vietnam |
| 77 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-060 | Matsushima Vietnam |
| 78 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-075 | Matsushima Vietnam |
| 79 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-090 | Matsushima Vietnam |
| 80 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-100 | Matsushima Vietnam |
| 81 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-105 | Matsushima Vietnam |
| 82 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-120 | Matsushima Vietnam |
| 83 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-135 | Matsushima Vietnam |
| 84 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-140 | Matsushima Vietnam |
| 85 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-150 | Matsushima Vietnam |
| 86 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-160 | Matsushima Vietnam |
| 87 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-180 | Matsushima Vietnam |
| 88 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MC-200 | Matsushima Vietnam |
| 89 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-050302H | Matsushima Vietnam |
| 90 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-060302H | Matsushima Vietnam |
| 91 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-075302H | Matsushima Vietnam |
| 92 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-090302H | Matsushima Vietnam |
| 93 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-100302H | Matsushima Vietnam |
| 94 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-105302H | Matsushima Vietnam |
| 95 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-120302H | Matsushima Vietnam |
| 96 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-135302H | Matsushima Vietnam |
| 97 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-140302H | Matsushima Vietnam |
| 98 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-150302H | Matsushima Vietnam |
| 99 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-160302H | Matsushima Vietnam |
| 100 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-180302H | Matsushima Vietnam |
| 101 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-200302H | Matsushima Vietnam |
| 102 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-DC-120302H | Matsushima Vietnam |
| 103 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-045052H | Matsushima Vietnam |
| 104 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-050052H | Matsushima Vietnam |
| 105 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-060052H | Matsushima Vietnam |
| 106 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-075052H | Matsushima Vietnam |
| 107 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-090052H | Matsushima Vietnam |
| 108 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-100052H | Matsushima Vietnam |
| 109 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-105052H | Matsushima Vietnam |
| 110 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-120052H | Matsushima Vietnam |
| 111 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-135052H | Matsushima Vietnam |
| 112 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-140052H | Matsushima Vietnam |
| 113 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-160052H | Matsushima Vietnam |
| 114 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-180052H | Matsushima Vietnam |
| 115 | Thiết bị giám sát điều chỉnh độ lệch băng tải | HAB-MR-200052H | Matsushima Vietnam |
| 116 | Tủ điều khiển các thiết bị bảo vệ băng tải | ELPP-22D | Matsushima Vietnam |
| 117 | Tủ điều khiển các thiết bị bảo vệ băng tải | ELPP-22DEX | Matsushima Vietnam |
| 118 | Tủ điều khiển các thiết bị bảo vệ băng tải | EB3C | Matsushima Vietnam |
| 119 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-0105 | Matsushima Vietnam |
| 120 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-0205 | Matsushima Vietnam |
| 121 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-0505 | Matsushima Vietnam |
| 122 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-0805 | Matsushima Vietnam |
| 123 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-1005 | Matsushima Vietnam |
| 124 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-2005 | Matsushima Vietnam |
| 125 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-4005 | Matsushima Vietnam |
| 126 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-8005 | Matsushima Vietnam |
| 127 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-12005 | Matsushima Vietnam |
| 128 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-16005 | Matsushima Vietnam |
| 129 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-20005 | Matsushima Vietnam |
| 130 | Bộ điều khiển van cấp khí | DMR-30005 | Matsushima Vietnam |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:12
-
Hôm nay:5631
-
Tuần này:48514
-
Tuần trước:75436
-
Tháng trước:114306
-
Tất cả:14778627
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
