Bộ lọc Cartridge WF | HiFlux Filtration Vietnam
WF Cartridge Filter Housing
Capacity 1 - 42 m3/h
Filtration 0,2 -300 micron
Pressure 7 bar
Bộ lọc WF của HiFlux được sử dụng khi có nhu cầu lọc mịn chính xác và đáng tin cậy từ 1 micron với khả năng chứa bụi bẩn lớn trong môi trường hoạt động nơi bộ lọc thép không phù hợp hoặc nơi quy trình yêu cầu sử dụng vật liệu nhựa. Vỏ bộ lọc được thiết kế cho áp suất làm việc 8,6 bar và được trang bị hệ thống đóng đơn giản và an toàn giúp thay đổi hộp mực bộ lọc nhanh chóng, nhờ đó tối đa hóa thời gian hoạt động của bộ lọc.
Thiết kế nhỏ gọn đảm bảo dòng chảy tốt nhất có thể và do đó chênh lệch áp suất nhỏ, khoảng thời gian dài giữa các lần thay hộp mực và tiêu thụ năng lượng thấp hơn.
Vỏ bộ lọc được thiết kế với áp suất nổ 35 bar và các thông số lão hóa vượt quá 100.000 chu kỳ từ 0 đến 10,5 bar.
Nhiệt độ làm việc tối đa là 40 oC ở 8,6 bar.
Phần trên của vỏ bộ lọc được làm bằng polypropylen và bát dưới bằng polypropylen trắng hoặc loại nhựa trong suốt SAN. Model 122 và 202 được trang bị van cân bằng áp suất/lỗ thông khí.
Việc xây dựng các van chặn trước và sau vỏ bộ lọc cũng được tránh. Tự động thông hơi ở vị trí by pass.
Vỏ bộ lọc được cung cấp với nhiều kết nối ren khác nhau. Model 122 có các kết nối ren được gia cố bằng đồng thau nhúng.
Các phiên bản đặc biệt có thể được cung cấp theo thông số kỹ thuật của khách hàng.
Các phiên bản đặc biệt điển hình bao gồm sự lựa chọn khác nhau về vật liệu, loại/kích thước/vị trí kết nối, giới hạn áp suất và/hoặc mức nhiệt độ khác nhau.
Không có trong danh mục là dòng sản phẩm bộ lọc hộp mực bằng đồng và nến lọc đặc biệt cho nhiệt độ/áp suất cao.
Để biết thêm các tùy chọn khác, hãy xem thêm HiFlux TP, HiFlux TWP, HiFlux PW, HiFlux Micro-Line 1050 và HiFlux Micro-Line 1050 SS .
Type | A | B | C | D | E | F | Cartridge | Capacity * | Airvent. | Connection | Wight |
mm | mm | mm | mm | mm | mm | D.O.E | m³/h | Plug | Thread | Kg | |
122/5” ‐ 1/2 | 123 | 175 | 01-Feb | 44 | 34 | 3,8 | 1 x 5" | 0,75 | Rp1/8 | Rp1/2 | 0,7 |
122/5” ‐ 3/4 | 123 | 175 | 03-Apr | 44 | 34 | 3,8 | 1 x 5" | 0,75 | Rp1/8 | Rp1/2 | 0,7 |
122/9”‐ 3/4 | 123 | 302 | 03-Apr | 44 | 34 | 3,8 | 1 x 9 ¾ | 1,5 | Rp1/8 | Rp3/4 | 1 |
122/20” ‐ 3/4 | 123 | 567 | 03-Apr | 44 | 34 | 3,8 | 1 x 20" | 3,0 | Rp1/8 | Rp3/4 | 1,4 |
202/5” ‐ 3/8 | 123 | 180 | 03-Aug | 44 | 34 | 3,8 | 1 x 5" | 0,75 | Rp1/8 | Rp3/8 | 0,7 |
202/9” ‐ 3/4 | 123 | 308 | 03-Apr | 44 | 34 | 3,8 | 1 x 9 3/4 | 1,5 | Rp1/8 | Rp3/4 | 1,0 |
202/20” ‐ 3/4 | 123 | 573 | 03-Apr | 44 | 34 | 3,8 | 1 x 20" | 3,0 | Rp1/8 | Rp3/4 | 1,4 |
Design pressure: | 8,6 bar |
Test pressure: | 15 bar |
Max. Working temperature: | 40° C |
Connection: | Thread: EN 10226-1 |
Filter cartridges: | See datasheet for filter cartridges |
Cartridge types: | Cartridges with opening in both ends (D.O.E.) |
Washers: | EPDM |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:21
-
Hôm nay:283
-
Tuần này:140681
-
Tuần trước:194881
-
Tháng trước:304751
-
Tất cả:8571598
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA