Thiết bị đo lưu lượng dòng IN-FlOW | Bronkhorst Việt Nam
Thiết bị đo lưu lượng khí, Gas IN-FLOW Series Thermal Mass Flow Meters
TMP VIET NAM là công ty nhập và phân phối từ hãng Bronkhorst
THÔNG TIN CHÍNH HÃNG ►TẠI ĐÂY
1. Đặc điểm chung
- Độ chính xác cao (tiêu chuẩn 1% của FS)
- Cấp độ bảo vệ (IP65, bụi và chống thấm nước)
- An toàn tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61010-1
- Tùy chọn: ATEX phê duyệt cho Vùng 2
- Tùy chọn: Phê duyệt FM Loại I, Div. 2 (Nhóm A, B, C, D; T4)
- Giao tiếp tương tự hoặc kỹ thuật số (giao diện RS232 hoặc bus trường)
2. Các ứng dụng
- Đồng hồ đo lưu lượng nhiệt và bộ điều khiển dòng nhiệt IN-FLOW cho tốc độ dòng chảy cao được áp dụng cho:
- Quá trình đo lường và kiểm soát khí trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp hóa chất và hóa dầu, trong lắp đặt lên men và trong công nghệ sinh học
- Đo lường mức tiêu thụ gas
3. Các model của IN-FLOW Series Thermal Mass Flow Meters
Mass Flow Meter
PN 40 bar | PN 100 bar | PN 200 bar | PN 400 bar |
---|---|---|---|
F-106AI | 0,4 ... 200 m3n/h | F-116AI | 0,3 ... 200 m3n/h | F-126AI | 0,3 ... 200 m3n/h | F-136AI | 0,3 ... 200 m3n/h |
F-106BI | 1 ... 500 m3n/h | F-116BI | 1 ... 375 m3n/h | F-126BI | 1 ... 375 m3n/h | F-136BI | 1 ... 375 m3n/h |
F-106CI | 2 ... 1000 m3n/h | |||
F-106DI | 3,6 ... 1800 m3n/h | |||
F-106EI | 8 ... 4000 m3n/h | |||
F-106FI | 14 ... 7000 m3n/h | |||
F-106GI | 22 ... 11000 m3n/h | |||
F-107AI | 0,4 ... 200 m3n/h | |||
F-107BI | 1 ... 500 m3n/h | |||
F-107CI | 2 ... 1000 m3n/h | |||
F-107DI | 3,6 ... 1800 m3n/h |
Mass Flow Controller
Technical specifications
Measurement / control system | |
---|---|
Flow range, based on N2 (intermediate ranges available) |
min. 0,3…15 m3n/h max. 4…200 m3n/h |
Accuracy (incl. linearity) |
±1% FS |
Turndown | 1:50 |
Multi fluid capability |
storage of max. 8 calibration curves |
Repeatability | < 0,2% Rd |
Response time |
typical: 0,5 seconds |
Operating temperature | -10…+70°C; for ATEX cat. 3 and FM Class 1 Div 2 : 0…50°C |
Temperature sensitivity | zero: < 0,05% FS/°C; span: < 0,05% Rd/°C |
Pressure sensitivity | 0,1% Rd/bar typical N2; 0,01% Rd/bar typical H2 |
Leak integrity, outboard | tested < 2 x 10-9 mbar l/s He |
Attitude sensitivity | max. error at 90° off horizontal 0,2% FS at 1 bar, typical N2 |
Warm-up time | 30 min. for optimum accuracy 2 min for accuracy ± 2% FS |
Mechanical parts | |
---|---|
Material (wetted parts) | stainless steel 316L or comparable |
Pressure rating | 100 bar abs |
Process connections | compression type or face seal couplings |
Seals | standard: Viton®; options: EPDM, Kalrez® (FFKM) |
Weight | 5,0 kg |
Ingress protection (housing) | IP65 |
Electrical properties | |||
---|---|---|---|
Power supply | +15…24 Vdc | ||
Max. power consumption Meter | Supply 15 V 24 V |
at voltage I/O 95 mA 65 mA |
at current I/O 125 mA 85 mA |
Max. power consumption Controller | Supply 15 V 24 V |
at voltage I/O 290 mA 200 mA |
at current I/O 320 mA 215 mA |
PROFIBUS DP | add 53 mA (15 V supply) or 30 mA (24 V supply) | ||
DeviceNet™ | add 48 mA (24 V supply) | ||
Analog output/command | 0...5 (10) Vdc or 0 (4)…20 mA (sourcing output) | ||
Digital communication | standard: RS232; options: PROFIBUS DP, PROFINET, DeviceNet™, Modbus RTU or ASCII, FLOW-BUS |
Electrical connection | |
---|---|
Analog/RS232 | 8 DIN (male); |
PROFIBUS DP | bus: 5-pin M12 (female); power: 8 DIN (male); |
PROFINET | bus: 2 x 5-pin M12 (female) (in/out); power: 8 DIN (male); |
Devicenet™ | 5-pin M12 (male); |
FLOW-BUS/Modbus-RTU/ASCII | 5-pin M12 (male) |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:75
-
Hôm nay:17470
-
Tuần này:517201
-
Tuần trước:117366
-
Tháng trước:585716
-
Tất cả:5950890
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA