Máy hàn đinh tán LBH 710 | Bolte GmbH Vietnam
Thiết bị hàn đinh tán nhỏ gọn LBH 710 được thiết kế để hàn đinh tán bằng ống nối.
Đặc trưng:
- Phạm vi hàn Ø 2-10 mm
- Vật liệu hàn thép, thép không gỉ
- Phương pháp hàn (theo DIN EN ISO 14555) hàn đinh tán bằng ống sắt gốm, hàn đinh tán với khí bảo vệ, hàn đinh tán chu kỳ ngắn có hoặc không có khí bảo vệ
- Dòng hàn 680 A
- Thời gian hàn 5-950 ms, điều chỉnh liên tục
- Máy biến áp/chỉnh lưu nguồn điện
- Ổ cắm điện CEE 32 A
- Nguồn điện chính 400 V, 25 A, 50/60 Hz (tùy chọn điện áp đặc biệt)
- Cầu chì nguồn bên ngoài 25 AT
- Bảo vệ IP 23
- Kích thước (WxHxL) 280x250x450 mm
- Trọng lượng 37 kg
- Mã số B-90-30-3411
- Súng hàn phù hợp: PHM-10, PHM-12, PHM-160, PHM-161
- Hoạt động dễ dàng, chất lượng hàn cao
- Thời gian hàn có thể điều chỉnh liên tục
- Chỉ báo tất cả các chức năng bằng đèn LED
- Chỉ báo thông báo lỗi bằng đèn LED
- Thiết kế nhỏ gọn,nhẹ cân
- Độ tin cậy vận hành cao nhất và thời gian bật nguồn cao thông qua việc sử dụng
- Điều khiển điện tử của tất cả các chức năng
- Lặp lại khóa chu kỳ để tránh hàn trên phần tử hàn đã được hàn
- Kiểm tra chức năng tự động sau khi bật
- Kiểm soát nhiệt độ như bảo vệ chống lại sự phá hủy do nhiệt độ quá cao
- Tự động tắt trong trường hợp nhiệt độ vượt quá và mất pha
- Bảo vệ thiết bị trong trường hợp có lỗi trên dây cáp hàn/điều khiển và điện từ
- Vỏ kim loại chắc chắn, sơn tĩnh điện
- Cố định ổn định ổ cắm cáp hàn tại giá đỡ phích cắm riêng, ngăn ngừa hư hỏng vỏ do kéo cáp
|
LBH 410 |
LBH 710 |
LBH 910 |
Welding method Drawn arc (ceramic ferrule) |
x |
x |
x |
Short cycle Drawn arc (shielding gas) |
|
x o |
x o |
Max. welding diameter (mm) Drawn arc (ceramic ferrule) |
8 |
10 |
12 |
Short cycle |
|
8 |
10 |
Drawn arc (shielding gas) |
|
10 |
12 |
Welding current (A) |
400 |
680 |
900 |
Welding time (mS) |
40 - 350 |
5 - 950 |
5 - 950 |
Operation Repeat cycle lock |
x |
x |
x |
Electronic function control |
x |
x |
x |
Automatic function test |
x |
x |
x |
Shielding gas module |
|
o |
o |
Automatic stud feeding |
|
o |
o |
Error diagnosis systems Excess temperature |
x |
x |
x |
Phase failure |
x |
x |
x |
Damage on welding/control cable |
x |
x |
x |
Damage on solenoid |
x |
x |
x |
Thermic controlled ventilator |
x |
x |
x |
Robust, powder-coated metal housing |
x |
x |
x |
Dimensions Width (mm) |
195 |
275 |
275 |
Height (mm) |
260 |
260 |
260 |
Length (mm) |
400 |
470 |
470 |
Weight (kg) |
27 |
37 |
37 |
Electric connection Mains supply (V) at 50/60 Hz |
400 (230/ 460) |
400 (230/ 460) |
400 (230/ 460) |
Mains fuse external |
25 AT |
25 AT |
35 AT |
Mains plug CEE |
32 A |
32 A |
32 A |
Protection |
IP 23 |
IP 23 |
IP 23 |
Control cable socket for welding guns |
7-pin |
7-pin |
7-pin |
Suitable welding guns PHM-10 |
|
x |
x |
PHM-12 |
x |
x |
x |
PHM-160 |
|
o |
o |
PHM-161 |
|
o |
o |
GD 16 |
|
o |
o |
PHA-500 |
|
o |
o |
PHA-500-6 |
|
o |
o |
|
|
|
x – Standard, o – Option |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:22
-
Hôm nay:34426
-
Tuần này:34426
-
Tuần trước:102941
-
Tháng trước:102941
-
Tất cả:5468115
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA