>

   

Máy dò kim loại Series THS/PL21 - CEIA Viet Nam

Tình Trạng:
Mới :100%
Hãng sản xuất:
CEIA
Xuất Xứ:
ITALY
Giá bán:
Liên hệ 0947 778 104
Mã sản phẩm:
THS/PL21 SERIES

CEIA là một công ty sản xuất chuyên về thiết kế, kỹ thuật và sản xuất Máy dò kim loại. Hệ thống tích hợp CEIA được thiết kế đặc biệt để kiểm tra chất lỏng và các sản phẩm nhớt và loại bỏ bất kỳ kim loại gây ô nhiễm nào, cho dù từ tính, không từ tính hoặc thép không gỉ.

1. Mô tả Series THS/PL21 - CEIA

  • Phát hiện các chất ô nhiễm kim loại từ tính, không từ tính và thép không gỉ
  • Độ nhạy rất cao. Công nghệ đa phổ có sẵn
  • Kích thước ống tiêu chuẩn có sẵn để phù hợp với tất cả các ứng dụng
  • Kết cấu thép không gỉ AISI 316L đến cấp bảo vệ IP66 và IP69K
  • Khả năng miễn dịch cao với sự can thiệp của môi trường
  • Bảng điều khiển được liệt kê theo UL 508A và CSA-C22.2 số 14-05
  • Dễ dàng để làm sạch và kiểm tra
  • Không gian lắp đặt tối thiểu cần thiết
  • Một loạt các mặt bích có sẵn để kết nối với máy đóng gói và cắt
  • Kiểm soát chất lượng hiện đại của chất lỏng, sản phẩm nhớt và thịt
  • Phát hiện và loại bỏ các chất ô nhiễm kim loại từ tính, không từ tính và thép không gỉ
  • Độ nhạy rất cao. Công nghệ đa phổ có sẵn
  • Tốc độ phát hiện và từ chối nhanh
  • Hoạt động không an toàn
  • Cấu trúc và các thành phần trong thép không gỉ AISI 316L và nhựa tương thích với thực phẩm (tuân thủ EU, FDA)
  • Xây dựng chắc chắn, theo chuẩn IP65 / 66/69
  • Dễ dàng tháo rời và làm sạch

2. Ứng dụng

Máy dò kim loại Series THS/PL21 - CEIA Viet Nam

3. Model Series THS/PL21 - CEIA

THS/PL-38 CEIA

THS/PL-5 CEIA

THS/PL-63 CEIA

THS/PL-75 CEIA

THS/PL-100 CEIA

THS/PLH-63 CEIA

 Click To View GB BrochureCatalog PDF

Special features

  • Detection sensitivity
    • THS/XX21E : High
    • THS/XX21: Ultra High
  • Immunity to environmental interference
    • High
  • Data display type
    • THS/XX21E : Alphanumeric OLED - 4x20 characters
    • THS/XX21: High-contrast graphical OLED 128x64 pixels
  • Local programming
    • THS/XX21E : 4 keys, 3 with double function
    • THS/XX21: 16 keys, 3 with double function
  • Control Power Box or Conveyor Control System according to Standards UL 508A and CSA-C22.2 No. 14-05
    • on request
  • Construction compliant with 21 CFR Parts 210 and 211
  • All parts in contact with the product are in FDA approved materials for food contact
  • Audio and visual detection indicators
  • Display of the signal level by means of bar graph
  • Inspected/contaminated product counter
  • Autolearn and automatic tracking of the product effect
  • ISO 9001 certified manufacturer

Data management

  • Management of electronic production data and electronic signatures as per CFR 21, Part 11: Data security / Data integrity / Data traceability

Events storage

  • Complete monitoring of occurred events: Ejections / Test results / Programming accesses / Programming operations / Faults

I/O interfaces

  • RS232
  • Auxiliary RS232
  • BT wireless communication
  • Ethernet interface (on request)
  • WI-FI
  • USB (on request)

Signalling

  • Acoustic: Via internal buzzer
  • Optical
    • Graphic display with bar-graph indication
    • Light indicators on control unit: RED: Alarm or Fault / GREEN: Power on

Programming

  • Local: built-in keyboard and high-contrast display
  • Remote: through computer connected via BT wireless communication, RS232, Ethernet or WiFi and managed with CEIA MD Scope software, THS Production Plus software or any other terminal emulation program or through Web Server (with optional IXC card)

Safety and security

  • Protection degree
    • THS/XX21E: IP65
    • THS/PLV21X and THS/PLVM21X: IP66 – IP69K
    • On UL versions, the Control Power Box and Conveyor Control System have a 4X-12 certified degree of protection
  • Electrical insulation
    • Galvanic isolation of the mains voltage
    • Compliant with international standards for safety and radio interference
  • Acoustic emission: Acoustic pressure according to Directive 2006/42/EC: <70 dB(A); <130 dB(C)
  • Pollution degree: (IEC61010-1) Class 2
  • Installation category: (IEC61010-1) Category II

Supply

  • Control Power
    • Box Main voltage: 100-240 VAC
    • Frequency and phase: 50/60 Hz - single phase
    • Full load current (FLA): 2.2 A
  • Pneumatic system
    • Stainless steel waterproof container (protection degree: IP66 – IP69K)
    • Pressure: 0.6 ÷ 1 MPa
    • Flow: 100 l/min

Environmental conditions

  • Temperature
    • Operating: -10 to +55 °C
    • Storage
      • -25 to +55°C (THS/PLV 21x - THS/PLVM 21x); 70°C for short periods, 24h max
      • -40 to +70°C (THS/PL 21x)
  • Relative humidity
    • Operating / Storage
      • 5 – 90 %, non-condensing

Product conditions

  • Maximum temperature (for higher temperatures, contact CEIA)
    • Product in transit
      • 70°C (THS/PLV 21x)
      • 60°C (THS/PLVM 21x)
    • Inside the rejected material bin: 70°C
  • Maximum allowed pressure (for higher pressures, contact CEIA)
    • Transit pipe
      • 1 MPa (THS/PLV 21x - THS/PLVM 21x)/li>
      • 1 MPa with product up to 60°C (THS/PL 21x)
      • 0.6 MPa with product up to 90°C (THS/PL 21x)
Bình luận của bạn
*
*
*
*
 Captcha
Chia sẻ:
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    98
  • Hôm nay:
    9578
  • Tuần này:
    509309
  • Tuần trước:
    117366
  • Tháng trước:
    577824
  • Tất cả:
    5942998
Video Clip

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

Địa chỉ: Số 1, Đường số 27, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.

Hotline: (+84) 947778104

Skype: anhho271192

Email: sale15@tmpvietnam.com

Website: www.tmpvietnam.com

hethongcongnghiep.com

MẠNG XÃ HỘI :  Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website Thông tin cuối website

© 2018 Tang Minh Phat , all rights reserved