Mô tả
Cảm biến SG895, với cấp độ bảo vệ IP66/ IP 67 đã được cấp chứng nhận ATEX chống cháy nổ, có khả năng kiểm soát, thông qua các cảm biến công nghệ Catalytic , sự hiện diện của: Khí dễ nổ, khí độc như Carbon Monoxide và các loại khí khác.
Nhờ những công nghệ tiên tiến, đầu dò phù hợp với mục đích sử dụng trong công nghiệp và trang bị cho bãi đỗ xe.
Cảm biến được quản lý bởi một bộ vi xử lý, thực hiện tự chẩn đoán và do đó hiệu chuẩn tự động để luôn đạt được độ chính xác phát hiện tối đa.
Tự hiệu chuẩn có nghĩa là đầu dò thích nghi trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt và thay đổi, tránh báo động sai do các sự kiện bất thường.
CODE | DESCRIPTION | GAS TYPE - NOTES |
SG895ACE | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Acetylene |
SG895ALC | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Alcohol |
SG895GPL | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | LPG |
SG895ETH | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Ethanol |
SG895IDR | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Hydrogen |
SG895MET | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Methane |
SG895VBE | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Gasoline vapors |
SG895ETA | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Ethyl acetate |
SG895ACT | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Acetone |
SG895HEX | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Hexane |
SG895CO | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Carbon monoxide (CO) |
SG895AMT | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Toxic Ammonia |
SG895H2S | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Hydrogen sulphide |
SG895CLO | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Chlorine |
SG895AC | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Carbon dioxide (CO2) |
SG895NO2 | Conventional ATEX gas sensor IP66/67 | Nitrogen dioxide |
Thông số
- Power supply: 12 ÷ 24 VDC ± 10%
- Absorption: 110 mA in alarm Max @ 13.8V
- Detection sensor: See table below
- Explosive gas working range: 100% of the L.I.E.
- Toxic gas working range: 1000 ppm
- Signals: green LED regular function, yellow Fault light, red alarm light
- Operating range: Select from 0 ÷ 20% to 0 ÷ 100%
- Detector accuracy: 1% FS
- Autozero procedure: Included in the software algorithms
- Analog output signal: 4 ÷ 20 mA on 220 Ohm standard tolerance
- Operating humidity: 20-90% RH / 40 ° C
- Working temperature: See table below
- Storage temperature: from -25 ° C to + 70 ° C
- Maximum distance from the control unit: 100 m
- Connection cables section: 1 mm
- Test socket for: TS1008
- Compatible ECUs: The whole Beinat series
- Probe body material: Die-cast aluminum
- Overall dimensions: 100 mm
- External protection degree: IP66 / 67 ATEX certified
- Electromagnetic Compatibility: EN 50270-1999
- Certificate number: EUM1 10 ATEX 0169
- Reference standards: EN 60079-0 EN 60079-1 EN 61241-0 EN 61241-1
- Package Dimensions: 178 x 130 x 85
- Weight: approx. 670 gram
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:47
-
Hôm nay:13578
-
Tuần này:513309
-
Tuần trước:117366
-
Tháng trước:581824
-
Tất cả:5946998
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA