Bộ lọc mini TWP | HiFlux Filtration Vietnam
Mini Stainless Bag Filters
Capacity 2 - 150 m3/h
Filtration 1 - 1000 µm
Pressure 8,5 bar
Bộ lọc túi HiFlux Mini và TWP được sử dụng khi có nhu cầu lọc mịn đáng tin cậy từ 1 micron với khả năng lọc bụi bẩn lớn. Vỏ bộ lọc được thiết kế cho áp suất làm việc 10 bar (Mini 8,5 bar) và được trang bị hệ thống đóng đơn giản và an toàn giúp thay túi lọc nhanh chóng, nhờ đó tối đa hóa thời gian hoạt động của bộ lọc.
Thiết kế nhỏ gọn và bề mặt bộ lọc tích hợp tối đa đảm bảo dòng chảy tốt nhất có thể và do đó chênh lệch áp suất nhỏ, khoảng thời gian dài giữa các lần thay túi và tiêu thụ năng lượng thấp hơn.
Bộ lọc bao gồm ba phần tử chính
- Vỏ bộ lọc được thiết kế phù hợp với các tiêu chuẩn bình chịu áp hiện hành và được cung cấp bằng thép không gỉ SUS316 chống axit (Mini EN 1.4404).
- Bộ lọc hỗ trợ mang lại độ bền cơ học cho túi lọc và đảm bảo rằng túi có thể chịu được áp suất chênh lệch lên tới 1 bar. Bộ lọc hỗ trợ được làm bằng thép không gỉ SUS316 chống axit để đảm bảo độ bền.
- Túi lọc được cung cấp với nhiều loại vật liệu và mức độ lọc. Một thiết kế đặc biệt về đường khâu và lựa chọn chỉ mang lại cho túi lọc chắc chắn không có lỗ thủng. Vật liệu lọc được chọn sau khi xác định cẩn thận mức độ lọc và khả năng chứa bụi bẩn tối đa (xem thêm bảng dữ liệu về túi lọc).
Các bộ lọc loại TWP có thể được cung cấp hệ thống từ tính HiFlux hiệu quả để giữ các hạt từ tính.
Lưu chất thường được lọc bằng loại lọc TWP
- Nước nóng
- Nước làm mát
- Chất lỏng làm sạch
- Hóa chất
- Sơn dầu
- Nước thải
- Nước ép
- Sơn
- Dung dịch đường
- Dầu thực vật
- Mỹ phẩm
- Xử lý nước
Type: | Area | 0,05 bar ** | 0,10 bar */** | 0,15 bar ** | 0,20 bar ** | 0,30 bar ** |
cm² | ||||||
TWP4x4250 | 17000 | 75 | 100 | 122 | 140 | 172 |
TWP4x6300 | 25200 | 112 | 150 | 180 | 210 | 260 |
Design pressure: | 8,5 |
Test pressure: | 12,2 bar |
Max. differential pressure: | 1,0 bar |
Max. working temperature: | 100°C |
Connection: | Thread EN 10226 |
Filter bags: | See data sheet for filter bags |
Polypropylene: | 1-5-10-25-50-100-200 micron (max. 90° C) |
Polyester: | 1-5-10-25-50-75-100-150-200-300 micron (max. 150° C) |
Capacity: (at a viscosity of 1 cStand 5 micron filtration)
|
||||||
Version:
|
Area | 0,05 bar ** | 0,10 bar */** | 0,15 bar ** | 0,20 bar ** | 0,30 bar ** |
cm² | ||||||
Mini-1 | 650 | 1,5 | 2 | 2,4 | 2,8 | 3,5 |
Mini-2 | 900 | 3 | 5 | 6 | 7 | 8,8 |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:38
-
Hôm nay:27229
-
Tuần này:27229
-
Tuần trước:95744
-
Tháng trước:95744
-
Tất cả:5460918
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA