SITEC COMPONENTS
Sitec thuộc tập đoàn Spohn Burkhart, chuyên về các thiết bị bảo vệ băng tải : Công tắc giật dây, công tắc lệch băng, công tắc dừng khẩn cấp, công tắc hành trình. Được sản xuất tại Đức. Ứng dụng cho các ngành công nghiệp như : Xi măng, Khai thác than khoáng sản, Sản xuất thạch cao, sản xuất phân bón, thức ăn gia súc, nhà máy thép…
I. Emergency pull-wire switch (SN) : Công tắc giật dây dừng khẩn cấp ( loại giật dây hai chiều)
Thông số kỹ thuật |
|
Vật liệu của housing |
Nhôm hoặc nhựa cao cấp |
Tiếp điểm |
1,2 or 3 NO/NC |
Đèn tín hiệu |
24 VAC/DC, 230 VAC (option) |
Dây điện |
1mm2….2,5mm2 |
Góc tại vị trí đóng mở |
15o |
Lực quay |
30N±10N |
Nhiệt độ môi trường |
-25~80oC |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP67 (DIN EN 60529) |
Trọng lượng (kg) |
1,7 (nhôm), 1,5 (nhựa) |
Order Code Emergency pull-wire switch (SN)
Sản phẩm cạnh tranh chính Series HEN (Kiepe), SPS Ramsey
Thông số |
Sitec SN |
Kiepe HEN |
Ramsey SPS |
Vật liệu của housing |
Nhôm hoặc nhựa cao cấp |
Nhôm |
Gang thép |
Tiếp điểm |
1,2 or 3 NO/NC |
1,2 or 3 NO/NC |
2 SPDT |
Đèn tín hiệu (option) |
24 VAC/DC, 230 VAC |
24 VAC/DC, 230 VAC |
24 VAC/DC, 230 VAC |
Dây điện |
1mm2….2,5mm2 |
1mm2….2,5mm2 |
1mm2….2,5mm2 |
Góc tại vị trí đóng mở |
15o |
15o |
20o |
Lực quay |
30N±10N |
30N±10N |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25~80oC |
-25~80oC |
-25~80oC
|
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP67 (DIN EN 60529) |
IP67 (DIN EN 60529) |
CSA |
Trọng lượng (kg) |
1,7 (nhôm), 1,5 (nhựa) |
1,7 |
3,63 |
Lắp đặt : SN & HEN tương đồng về kích thước và hình dang của đế gắn
II. Emergency pull-wire switch (SNSA) /Công tắc giật dây dừng khẩn cấp ( loại giật dây thẳng, một chiều)
Thông số kỹ thuật: |
|
Vật liệu của housing |
Nhôm |
Tiếp điểm |
1,2 or 3 NO/NC |
Đèn tín hiệu |
24 VAC/DC, 230 VAC |
Dây điện |
1mm2….2,5mm2 |
Lực kéo |
<125N |
Nhiệt độ môi trường |
-25~80oC |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP67 (DIN EN 60529) |
Trọng lượng (kg) |
0,9 kg |
Order Code Emergency pull-wire switch (SNSA)
Đối thủ cạnh tranh của SNSA
No |
Model/Series |
Hãng |
Note |
1 |
LRS |
Kiepe |
|
2 |
RP-LM40D |
Banner |
|
3 |
XY2CJS19H29 |
Schneider |
|
4 |
SRO |
Bernstein |
|
5 |
ZQ700, ZQ900 |
Schmersal |
|
III. Misalignments switch (PS, PE) Công tắc lệch băng (PS)- Công tắc giám sát độ nghiêng cho băng tải , Công tắc hành trình (PE)
|
Thông số kỹ thuật |
|
Vật liệu của housing |
Nhôm hoặc nhựa cao cấp |
|
Tiếp điểm |
1,2 or 3 NO/NC |
|
Đèn tín hiệu (option) |
24 VAC/DC, 230 VAC |
|
Dây điện |
1mm2….2,5mm2 |
|
Góc tại vị trí đóng mở |
15o |
|
Điểm đóng mở S1 & S2 |
10o, 25o, 74o |
|
Điểm đóng mở S3 & S4 |
16o, 29o, 45o, 74o |
|
Nhiệt độ môi trường |
-40~70oC |
|
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP67 (DIN EN 60529) |
|
Trọng lượng (kg) |
1,7 (nhôm), 1,5 (nhựa) |
Order Code Misalignments switch (PS, PE)
Sản phẩm cạnh tranh chính HES, HER (Kiepe)
Lắp đặt PS, PE & HES, HER tương đồng về kích thước và hình dang của đế gắn, dễ dang cho thay thế lẫn nhau
Những ưu điểm nếu chuyển đổi từ hàng hãng khác sang SITEC
|
Sitec |
Hãng khác |
Xuất xứ |
Đức |
EU |
Thời gian giao hàng |
Thường có sẵn ( nếu đặt 4-6 tuần) |
8-10 tuần |
Bảo hành |
18 tháng |
12 tháng |
Giá |
<80% hãng khác |
|
TỔNG HỢP sản phẩm chuyển đổi từ KIEPE - SITEC
Pull rope switch | |||
Kiepe | SITEC | ||
Model of Kiepe | Part number of Kiepe | Model of SITEC | Part number of SITEC |
Pull rope switch HEN 001 |
91.043 450.001 | SNA2-11S | 10094 |
Misalignment switch HES 011 |
92.057 020.011 | PSA2-2S-S1 | 10097 |
HEN 002 | 91.043 450.002 | SNA2-22S | 10100 |
HEN 003 | 91.043 450.003 | SNA2-33S | 10096 |
HEN 004 | 91.043 450.004 | SNA2-11S-L1 | |
HEN 005 | 91.043 450.005 | SNA2-22S-L1 | |
HEN 006 | 91.043 450.006 | SNA2-23S-L1 | |
HEN 017 | 91.043 450.017 | SNA2-11S-V1 | |
HEN 018 | 91.043 450.018 | SNA2-22S-V1 | 10233 |
HEN 023 | 91.043 450.023 | SNA2-11G | |
HEN 024 | 91.043 450.024 | SNA2-22G | |
HEN 701 | 91.043 450.701 | SNA2-11S | 10094 |
HEN 702 | 91.043 450.702 | SNA2-22S | 10100 |
NTS 001 | 91.064 084.001 | SND2-11S | 10133 |
NTS 002 | 91.064 084.002 | SND2-22S | 10134 |
NTS 003 | 91.064 084.003 | SND2-33S | 10135 |
NTS 004 | 91.064 084.004 | SND2-11S-L1 | |
NTS 005 | 91.064 084.005 | SND2-22S-L1 | |
NTS 023 | 91.064 084.023 | SND2-11G | |
NTS 024 | 91.064 084.024 | SND2-22G | |
NTS 701 | 91.064 084.701 | SND2-11S | 10133 |
NTS 702 | 91.064 084.702 | SND2-22S | 10134 |
PRS 001 | 91.063 293.001 | SND2-13S | |
PRS 101 | 91.063 293.101 | SND2-13S-L1 | |
PRS 102 | 91.063 293.102 | SND2-13S-L2 | |
LRS 004 | 93,046,690,004 | SNSA5-12S-E1 | |
LRS 022 | 93,046,690,022 | SNA5-22S-E1 | |
LRS 031 | 93,046,690,031 | SNSA5-13S-E1 | |
Limit switch | |||
Kiepe | SITEC | ||
Model of Kiepe | Part number of Kiepe | Model of SITEC | Part number of SITEC |
HER 606 | 92.064 544.606 | PEA2-2S-E1 | 10190 |
SLR 606 | 92.067 323.606 | PED2-2S-E1 | |
Misalignment switch | |||
Kiepe | SITEC | ||
Model of Kiepe | Part number of Kiepe | Model of SITEC | Part number of SITEC |
HES 011 | 92.057 020.011 | PSA2-2S-S1 | 10097 |
HES 017 | 92.057 020.017 | PSA2-2S-S1-V1 | |
HES 711 | 92.057 020.711 | PSA2-2S-S1 | 10097 |
SLS 011 | 92.064 251.011 | PSD2-2S-S1 | 10136 |
SLS 017 | 92.064 251.017 | PSD2-2S-S1-V1 | |
SLS 711 | 92.064 251.711 | PSD2-2S-S1 | 10136 |
MRS 001 | 91.063 294.001 | PSD2-2S-S1 | 10136 |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:29
-
Hôm nay:30130
-
Tuần này:30130
-
Tuần trước:98645
-
Tháng trước:98645
-
Tất cả:5463819
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA