Máy hàn nhiệt HSG-CC | Brugger Feinmechanik Vietnam
1. Mô tả
Máy hàn nhiệt xác định độ kín nhiệt của giấy tráng, màng nhôm và nhựa, cũng như các loại khác
màng kết hợp chịu nhiệt. HSG-CC cho phép bạn xác định các thông số niêm phong tối ưu
Thiết kế của HSG-CC đã được thử và kiểm tra theo các tiêu chí sau:
• Kiểm soát chất lượng song song với sản xuất và do đó kiểm soát quá trình
• Đo song song trong quá trình phát triển
HSG-CC được thiết kế để kiểm tra khả năng bịt kín nhiệt của màng được tráng hoặc phủ. HSG-CC có một cặp hàm niêm phong có thể tháo rời, nhiệt độ có thể được đặt riêng giữa nhiệt độ môi trường và 300 ° C. Ngoài ra, bạn có thể kiểm soát thời gian dừng và lực niêm phong. Nhiệt độ thực tế và cài đặt cũng như thời gian dừng và lực niêm phong được hiển thị trong màn hình.
2. Tính năng đặc trưng
HSG-CC được thiết kế để mô phỏng khả năng bịt kín nhiệt trong điều kiện thực tế. Người vận hành
có thể chỉ định các tham số niêm phong - nhiệt độ, lực và thời gian - chính xác trên HSG-CC. Các biện pháp thiết kế đặc biệt đảm bảo rằng hai hàm niêm phong là song song.
Thanh gia nhiệt và hàm niêm phong được thiết kế thành hai thực thể riêng biệt, để làm cho nó dễ dàng để trao đổi hàm niêm phong. Chúng tôi cung cấp một loạt các hàm niêm phong tiêu chuẩn, cũng như các sản phẩm được sản xuất riêng với bề mặt dành riêng cho khách hàng với chiều dài niêm phong tối đa 150 mm và chiều rộng niêm phong là 20 mm.
3. Optional Accessories
... Cho phép xác minh tất cả các thông số niêm phong có thể điều chỉnh (nhiệt độ, lực và thời gian) trên các thiết bị niêm phong nhiệt của chúng tôi thuộc loại HSG.
|
... Được thiết kế để kiểm tra độ kín nhiệt của màng. Thiết bị đứng có máy nén tích hợp và không cần khí nén bên ngoài.
|
Sample feeding system for HSG-CC and HSG-C For save and reproducible sealings with small or curling samples.
|
|
HSG-CC | Specification |
---|---|
Test method | Simulation of a head sealing equipment to determine the best sealing parameters |
Compressed-air supply | 6 bar to max. 10 bar |
Seal jaws | 150 mm x 10 mm smooth(standard). Other specifications upon request Seal temperature |
Tolerance | < 1.5% FS |
Sealing force | 40N up to 1000N for the entire sealing area |
Tolerance | < 1.5% FS |
Dwell time | 0.1 - 50.0 s |
Tolerance | 0.3% FS |
PC interface | serial standard interface RS232, 9.600 Baud |
Interface for force adjustment | Internal protocol |
Dimensions | 68 x 35 x 44 cm |
Weight | 24kg |
Storage temperature | 0°C - 50°C |
Working temperature | 15°C - 35°C |
Relative humidity | max. 80%, non-condensing |
Electrical connection | 230 V / 50 - 60Hz, max. 500 W |
Standard | Following ASTM F 2029 - 00 |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:41
-
Hôm nay:13767
-
Tuần này:513498
-
Tuần trước:117366
-
Tháng trước:582013
-
Tất cả:5947187
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA