Đồng hồ đo áp suất Labom dòng BA6 - Labom VietNam
- Vỏ chất lượng cao với dòng bajonet NS 100/160 với thiết bị xả phía sau trên mỗi EN 837-1-S1
- Phạm vi danh nghĩa -0,6 ... 0 bar đến -1 ... 24 bar và 0 … 0,6 đến 0 … 600
- Vỏ và phần tử đo của thép không gỉ
- Lớp chính xác cho mỗi EN 837-1:
- đối với lớp chính xác NS 100 là 0,6
- đối với lớp chính xác NS 160 là 0,25 và 0,6
Type series BA6...
BA6200 - Labom | case design NS 100 per EN 837-1 S1 | degree of protection IP 65 | process connection bottom |
BA6210 - Labom | process connection at back | ||
BA6300 - Labom | case design NS 160 per EN 837-1 S1 | degree of protection IP 65 | process connection bottom |
BA6310 - Labom | process connection at back | ||
BA6320 - Labom | degree of protection IP 65, with case filling | process connection bottom | |
BA6330 - Labom | process connection at back |
Ứng dụng Đồng hồ đo áp suất Labom dòng BA6
- Máy móc xây dựng
- Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
- Phát điện
- Phòng thử nghiệm
ĐẶT HÀNG THEO ORDER CODE
VD: BA6300 – A2057 – T2 – V2 - …
Specification
Design: | High quality case with bayonet ring per EN 837-1 S1, material: stainless steel mat.-no.-Nr. 1.4301 (304); with blow-out device, material: PUR, ventilation valve, material: PUR |
Nominal size: | NS 100 or NS 160 |
Degree of protection per EN 60529: | IP 65 |
Case filling: | Option for NS 160 only: Glycerine-water (optional) Further liquid fillings upon request. |
Atmosph. pressure compensation: | Via ventilation valve. |
Case seal: | Material gasket: NBR |
Window: | Non-splintering laminated glass. Option: Non-splintering plastic (Macrolon) |
Measuring element: | Bourdon tube < 60 bar: c-type ≥ 60 bar: spiral |
Movement: | Stainless steel segment |
Scale: | Mirror scale Optional with red marking or with fixed reference pointer. Special scale upon request. |
Pointer: | Knife edge pointer, black, with micro adjustment for zero point correction. |
Mounting: | Via process connection. Optional with flange for surface mounting or for flush mounting with DIN mounting flange. |
Weights: | NS 160: Without filling: approx. 1.2 kg With filling: approx. 2.4 kg |
NS 100: Without filling: approx. 0.7 kg |
Process connection
Design: | Per DIN EN 837-1. G1/2 B, 1/2" NPT or M 20 x 1.5, bottom or back eccentric connection. |
Optional with throttle screw for system damping, further process connections upon request |
Material wetted parts
Measuring element: | Bourdon tube and shanks stainless steel mat.-no. 1.4571 / 1.4404 (316Ti / 316L) |
Nominal range
See order details, | further ranges upon request |
Accuracy class 0.6: Standard: 1.3 times For ranges ≥ 160 bar: 1.0 times |
|
Accuracy class 0.25: Standard: 1.0 times |
Accuracy
Accuracy class: | 0.6 per EN 837-1 for NS 100/160 0.25 per EN 837-1 for NS 160 (for ranges ≤ 40 bar and devices without case filling) |
Temperature influence: | Max. ± 0,4% / 10K of measuring span per EN 837-1 |
Temperature ranges
without filling | with filling | |
Ambient: | -20…60 °C | -20…60 °C |
Media: | -20…60 °C | -20…60 °C |
Storage: | -40…70 °C | -40…70 °C |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:22
-
Hôm nay:41010
-
Tuần này:41010
-
Tuần trước:109525
-
Tháng trước:109525
-
Tất cả:5474699
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA