Đại lý Mark-10 tại Việt Nam | Mark-10 VietNam
Mark-10 thiết kế và sản xuất các sản phẩm đồng hồ đo lực, đồng hồ đo mô-men xoắn, và các giải pháp đo lực căng và nén Mark-10 đã giúp các nhà máy trong hầu hết mọi ngành công nghiệp được đánh giá cao và đảm bảo chất lượng tốt Các máy đo và hệ thống đo lực và mô-men xoắn Mark-10 được thiết kế, sản xuất và hỗ trợ từ cơ sở tại New York - USA
Đại lý Mark-10 tại Việt Nam | Mark-10 VietNam
Sản phẩm đo lực và mô-men xoắn Mark-10
Tổng quan các model Mark-10
Tên tiếng vệt | Model | Hãng Vietnam |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M2-2 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M2-5 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M2-10 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M2-20 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M2-50 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M2-100 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M2-200 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M2-500 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-012 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-025 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-05 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-2 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-5 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-10 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-20 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-50 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-100 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-200 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M3-500 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-012 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-025 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-05 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-2 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-5 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-10 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-20 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-50 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-100 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-200 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M4-500 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-012 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-025 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-05 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-2 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-5 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-10 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-20 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-50 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-100 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-200 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-300 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén hiển thị số | M5-500 | Mark 10 |
Đồng hồ kỹ thuật số đo lực căng, lực nén dung lượng cao | M5-750 | Mark 10 |
Đồng hồ kỹ thuật số đo lực căng, lực nén dung lượng cao | M5-1000 | Mark 10 |
Đồng hồ kỹ thuật số đo lực căng, lực nén dung lượng cao | M5-1500 | Mark 10 |
Đồng hồ kỹ thuật số đo lực căng, lực nén dung lượng cao | M5-2000 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén | M7-025 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén | M7-05 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén | M7-2 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén | M7-5 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén | M7-10 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén | M7-20 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén | M7-50 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén | M7-100 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén | M7-200 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực căng, lực nén | M7-500 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực và momen xoắn có kết nối thiết bị ngoại vi chuẩn giắc cắm EU | M3IE | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực và momen xoắn có kết nối thiết bị ngoại vi chuẩn giắc cắm UK | M3IU | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực và momen xoắn có kết nối thiết bị ngoại vi chuẩn giắc cắm Australian | M3IA | Mark 10 |
Đế gắn thiết bị | AC1008 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực và momen xoắn có kết nối thiết bị ngoại vi điện áp 110V | M5I | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực và momen xoắn có kết nối thiết bị ngoại vi chuẩn giắc cắm UK | M5IU | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực và momen xoắn có kết nối thiết bị ngoại vi chuẩn giắc cắm Australian | M5IA | Mark 10 |
Đế gắn thiết bị | AC1008 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực và momen xoắn có kết nối thiết bị ngoại vi điện áp 110V | M7I | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực và momen xoắn có kết nối thiết bị ngoại vi chuẩn giắc cắm EU | M7IE | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực và momen xoắn có kết nối thiết bị ngoại vi chuẩn giắc cắm UK | M7IU | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực và momen xoắn có kết nối thiết bị ngoại vi chuẩn giắc cắm Australian | M7IA | Mark 10 |
Đế gắn thiết bị | AC1008 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực momen xoắn hiển thị số | MTT03-10Z | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực momen xoắn hiển thị số | MTT03-20Z | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực momen xoắn hiển thị số | MTT03-50Z | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực momen xoắn hiển thị số | MTT03-12 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực momen xoắn hiển thị số | MTT03-50 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực momen xoắn hiển thị số | MTT03-100 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn nắp chai | MTT01-12 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn nắp chai | MTT01-25 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn nắp chai | MTT01-50 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn nắp chai | MTT01-100 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn của dụng cụ | MTT02-12 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn của dụng cụ | MTT02-25 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn của dụng cụ | MTT02-50 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn của dụng cụ | MTT02-100 | Mark 10 |
Đồng hồ số đo lực vặn nắp bằng tay | MTT03C-12 | Mark 10 |
Đồng hồ số đo lực vặn nắp bằng tay | MTT03C-50 | Mark 10 |
Đồng hồ số đo lực vặn nắp bằng tay | MTT03C-100 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn của dụng cụ | MTT05-12 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn của dụng cụ | MTT05-25 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn của dụng cụ | MTT05-50 | Mark 10 |
Thiết bị đo lực vặn của dụng cụ | MTT05-100 | Mark 10 |
Máy đo lực căng, lực nén | ESM303 | Mark 10 |
Máy đo lực căng, lực nén theo phương ngang | ESM303H | Mark 10 |
Máy đo lực căng, lực nén | ESM750 | Mark 10 |
Máy đo lực căng, lực nén | ESM750S | Mark 10 |
Máy đo lực căng, lực nén | ESM1500 | Mark 10 |
Máy đo lực căng, lực nén | ESM1500S | Mark 10 |
Máy kiểm tra lực vặn nắp chai | TSTM-DC/TSTMH-DC | Mark 10 |
Bộ điều khiển cho model ESMH | DC4010 | Mark 10 |
Bộ điều khiển cho model TSFM500 | DC4030 | Mark 10 |
Bộ điều khiển cho model ESTM | DC4040* | Mark 10 |
cáp kết nối bộ điều khiển với thiết bị đo | 09-1162 | Mark 10 |
cáp kết nối bộ điều khiển với máy tính | 09-1056 | Mark 10 |
Máy đo lực kéo, lực nén bán tự động | TSA750 & TSA750H | Mark 10 |
Máy đo lực kéo, lực nén bán tự động | TSB100 | Mark 10 |
Máy đo lực kéo, lực nén bán tự động | ES10 & ES20 | Mark 10 |
Máy đo lực kéo, lực nén bán tự động | ES30 | Mark 10 |
Máy đo lực kéo, lực nén bán tự động | ES05 | Mark 10 |
Máy đo lực kéo, lực nén bán tự động | TSC1000/TSC1000H | Mark 10 |
Máy đo lực kéo, lực nén bán tự động | TSF/TSFH | Mark 10 |
Thiết bị kiểm tra lực kéo dây tự động | WT3-201M | Mark 10 |
Thiết bị kiểm tra lực kéo dây bằng tay | WT3-201 | Mark 10 |
Kiềm đo lực kéo dây | MR06-200 | Mark 10 |
Đồng hồ đo lực ma sát | M5-2-COF | Mark 10 |
Bộ dụng cụ đo lực | Series EK3 | Mark 10 |
Bộ dụng cụ đo lực | Series E | Mark 10 |
Bộ dụng cụ đo lực | Series EKM5 | Mark 10 |
Kẹp có nêm định vị | G1061-1 | Mark 10 |
Kẹp có nêm định vị | G1061 | Mark 10 |
Kẹp có nêm định vị | G1061-2 | Mark 10 |
Kẹp có nêm định vị | G1061-3 | Mark 10 |
Kẹp có nêm định vị cỡ nhỏ | G1062 | Mark 10 |
Kẹp cố định bằng bu lông | G1003 | Mark 10 |
Kẹp cố định bằng hàm móc | G1056 | Mark 10 |
móc đo lực chữ U | G1077 | Mark 10 |
móc đo lực chữ U loại lớn | G1090 | Mark 10 |
kẹp cố định giấy và màng bao bì | G1008 G1015-1 G1015-2 G1015-3 |
Mark 10 |
kẹp cố định giấy và màng bao bì sử dụng khí nén | G1046 | Mark 10 |
Bộ kiểm tra độ bám dính của vật liệu với bề mặt | G1045 | Mark 10 |
Bộ đo lực ma sát | G1086 | Mark 10 |
Bộ dụng cụ dập góc 90 độ | G1071 | Mark 10 |
Bộ dụng cụ kiểm tra lực mở nắp hộp | G1072 | Mark 10 |
Bộ dụng cụ kiểm tra độ dính của lớp keo | G1098 | Mark 10 |
Đầu kẹp 3 rãnh cỡ nhỏ | G1013 | Mark 10 |
Đầu kẹp 3 rãnh cỡ trung bình | G1101 | Mark 10 |
Đầu kẹp 3 rãnh cỡ lớn | G1100 | Mark 10 |
Bàn kẹp/eto | G1074 | Mark 10 |
Bàn kẹp tự định tâm | G1070 | Mark 10 |
Bộ kẹp dây | G1001 G1001-1 G1001-2 |
Mark 10 |
Bộ kẹp dây dạng mâm quay cỡ nhỏ | G1076 | Mark 10 |
Bộ kẹp dây dạng mâm quay cỡ lớn | G1093 | Mark 10 |
Bộ kẹp dây dạng con lăn đôi cố định | G1002 G1002-1 |
Mark 10 |
Bộ kẹp dây dạng con lăn đôi điều chỉnh được | G1085 | Mark 10 |
Bộ kẹp dây tóc | G1078 | Mark 10 |
Bộ kẹp dây cáp cỡ vừa | G1103 | Mark 10 |
Bộ kẹp dây cáp cỡ lớn | G1102 | Mark 10 |
Bộ kẹp dây cáp công suất lớn | G1092 | Mark 10 |
Bộ kẹp công suất lớn dạng con quay lệch tâm | G1094 | Mark 10 |
Đĩa ép có chân kết nối dạng ren | G1009 G1009-1 |
Mark 10 |
Đĩa ép có chân kết nối dạng chốt | G1087 G1087-1 |
Mark 10 |
Bộ thiết bị đo độ uốn cong vật liệu ( 3 và 4 vị trí) | G1095 G1096 G1097 |
Mark 10 |
Đầu kẹp 3 chấu | G1010 G1010-1 G1010-2 |
Mark 10 |
Đệm lót bề mặt dụng cụ đo | G1019 G1020 G1021 |
Mark 10 |
nút cao su mô phỏng lực nhấn | G1011 | Mark 10 |
Thiết bị kiểm tra lực nén của ống tiêm | G1089 | Mark 10 |
Đế kẹp chai | G1023 | Mark 10 |
Đầu kẹp nắp chai | G1053 | Mark 10 |
Đầu kẹp nắp chai đa năng | G1058 | Mark 10 |
Đầu kẹp 3 chấu cho dòng thiết bị TST | G1022-1 G1022-2 G1022-3 |
Mark 10 |
Móc kéo/treo | G1028 G1035 G1038 G1042 |
Mark 10 |
Nút bịt | G1029 G1036 |
Mark 10 |
Thanh nối | G1024 G1024-1 G1024-2 G1031 G1031-1 G1031-2 |
Mark 10 |
Đầu đục mẫu thử | G1025 G1032 |
Mark 10 |
Đầu dùi mẫu thử | G1026 G1033 |
Mark 10 |
Đầu cắt chữ V | G1027 G1034 |
Mark 10 |
Cốt nối ty ren ngoài | G1018-1 G1018-2 |
Mark 10 |
khớp nối ty ren trong | G1030 G1037 G1039 G1040 G1041 G1047 G1048 G1049 G1050 G1051 G1054 |
Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1079 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1081 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1081-1 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1018-2 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1081-3 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1080 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1083 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1083-1 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1083-2 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1084 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1084-1 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1084-2 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1082 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1082-1 | Mark 10 |
thanh chốt kết nối | G1088 | Mark 10 |
Tay cầm hỗ trợ đo lực | AC1002 AC1002-1 AC1003 AC1003-1 |
Mark 10 |
Cáp giao tiếp | 09-1162 09-1163 09-1164 09-1165 09-1166 09-1056 09-1066 09-1180 09-1047 09-1048 09-1048A 09-1049 09-1090 09-1042 |
Mark 10 |
Bộ chuyển đổi thông tin | RSU100, MRS100A | Mark 10 |
Bộ sạc nguồn | AC1030 AC1031 AC1032 |
Mark 10 |
Pin sạc | 08-1026 | Mark 10 |
Đế định vị cho dòng Indicators & TT03 | AC1008 | Mark 10 |
Bàn đạp điều khiển cho dòng Series 7 / 7i | AC1051 | Mark 10 |
Bệ đỡ hỗ trợ đo lực | AC1052 AC1058 |
Mark 10 |
Đế gắn đồng hồ đo lực | AC1020 AC1021 AC1022 AC1023 AC1024 AC1025 AC1037 AC1038 AC1039 AC1040 AC1041 AC1042 AC1061 AC1069. |
Mark 10 |
Chân đế cho máy đo lực ESM303 | ESM303-002-1 ESM303-002-2 ESM303-002-3 |
Mark 10 |
Vách ngăn an toàn cho máy đo lực ESM303 | ESM303-003 | Mark 10 |
Giá đỡ dụng cụ đo momen | AC1036 | Mark 10 |
Giá đỡ cho dòng sản phẩm WT3-200 / WT3-201 / WT3-201M | AC1049 | Mark 10 |
Đế gắn cảm biến lực | AC1018 | Mark 10 |
- AT2E VietNam
- Aucom VietNam
- As-schoeler + Bolte Vietnam
- Aira VietNam
- Autrol Viet Nam
- Ashcroft Vietnam
- AEG Vietnam
- Brook Instrument VietNam
- Bircher VietNam
- Bronkhorst Vietnam
- B & K Vibro VietNam
- Baumuller VietNam
- Beckhoff VietNam
- Burkert Viet Nam
- Brugger Feinmechanik Vietnam
- Badger Meter
- Balluff Vietnam
- BEINAT VIETNAM
- CS Instrument VietNam
- CEIA VietNam
- Comet VietNam
- Cosa+Xentaur
- Dwyer VietNam
- DUNGS VietNam
- Dosatec Vietnam
- EMT-Siemens-VietNam
- Emerson | Rosemount VietNam
- Endress+Hauser VietNam
- ECD Vietnam
- Fox Thermal VietNam
- Fireye VietNam
- Fotoelektrik-Pauly VietNam
- FW MURPHY
- Gastron VietNam
- Grant VietNam
- Intorq VietNam
- Ginice Viet Nam
- Gunther GmbH
- Iba VietNam
- IPF Electronic VietNam
- Keller VietNam
- Krohne VietNam
- Kometer Viet Nam
- Kyowa VietNam
- Keofitt Vietnam
- Kiepe
- Knick VietNam
- Kracht VietNam
- Koganei Vietnam
- Labom VietNam
- HBM VietNam
- Matsushima VietNam
- Medenus Vietnam
- Mark-10 VietNam
- Metone VietNam
- Masibus Vietnam
- Novotechnik Vietnam
- ME-Systeme Vietnam
- Micro-Epsilon Vietnam
- Nireco VietNam
- Ohkura VietNam
- OMC VietNam
- PCI Instrument VietNam
- Pulspower
- Pressure Tech Vietnam
- Qualitest VietNam
- Riels VietNam
- Rotork VietNam
- Reckmann Vietnam
- Redlion VietNam
- Rietschoten Vietnam
- UNIPULSE VIETNAM
- Pavone Sistemi VietNam
- Schenck Process
- Sauter VietNam
- Schubert - Salzer VietNam
- Sitec VietNam
- STI Vibration Viet Nam
- Spohn & Burkhardt Vietnam
- Cmovalves Vietnam
- Tokyo Keiki VietNam
- TDK Lambda VietNam
- Tempsens VietNam
- Tema VietNam
- Takenaka VietNam
- Tantronic VietNam
- Tek-trol VietNam
- Taihei Boeki Vietnam
- Vandergraff VietNam
- VORTEX GENIE II / USA
- Vibro-Meter Viet Nam
- VEGA
- Wise VietNam
- Metone VietNam
- Cemb Vietnam
- Okazaki Việt Nam
- Orbinox Vietnam
- Helukabel Vietnam
- Jinda Vietnam
- Hillmar Vietnam
- DMN-WESTINGHOUSE
- Clyde Pneumatic Conveying Vietnam
- Van vòm
- Romer Fordertechnik Vietnam
- Maxcess Vietnam
- R. M.Young Company Vietnam
- VELJAN Vietnam
- HiFlux Filtration Vietnam
- Bush & Wilton Vietnam
- Elau | Schneider Electric
- Magtrol Vietnam
- Rechner Vietnam
- Tester Sangyo Vietnam
- Sensy Vietnam
- IDM Instruments Vietnam
- Hansford Sensors Vietnam
- Hirose valves Vietnam
- Utilcell Vietnam
- Rathicouplings
- Deublin Vietnam
- Ringspann Vietnam
- Nippon Gear
- JNC Valve Vietnam
- GÜNTHER Heisskanaltechnik GmbH
- ID Insert Deal Vietnam
-
Trực tuyến:42
-
Hôm nay:37613
-
Tuần này:66254
-
Tuần trước:79816
-
Tháng trước:141414
-
Tất cả:5431428
-
Đồng hồ đo lưu lượng hơi nước
Ứng dụng phương pháp đo kiểu Vortex.
-
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Đồng hồ đo lưu lượng khí | Thermal mass flow sensor for flow measurement
Ứng dụng theo dõi mức tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ của khí chỉ với một thiết bị đo duy nhất.
-
Hệ thống EPC (Edge Position Control) & CPC (Center Position Control)
-
Hệ thống điều khiển, thu thập và phân tích dữ liệu IBA
Hệ thống điều khiển, thu thập & phân tích dữ liệu IBA